Bệnh lây qua đường tình dục – Nguyên nhân & cách phòng ngừa
Tư vấn chuyên môn Bài Viết
BSCKI. NGUYỄN TUẤN ANH
Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn
Bệnh lây qua đường tình dục là các bệnh có thể lây qua từ bất cứ hình thức quan hệ tình dục. Những bệnh này thường rất khó điều trị, để lại những biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khoẻ tổng thể và khả năng sinh sản sau này.
1. Tổng quan về bệnh lây qua đường tình dục
Bệnh lây qua đường tình dục (STDs) mắc phải khi có quan hệ tình dục, gồm quan hệ qua cơ quan sinh dục, hậu môn và miệng.
Các vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây bệnh có thể lây từ người này sang người khác qua tinh dịch, dịch âm đạo. Ngoài ra, bệnh này có thể lây từ mẹ sang con khi mang thai, khi sinh hoặc qua truyền máu và dùng chung kim tiêm.
Để điều trị dứt điểm rất khó khăn, các bệnh lây qua đường tình dục ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe gây ra hội chứng đau vùng chậu mãn tính, viêm nhiễm đường sinh dục, vô sinh và chất lượng cuộc sống. (1)
Lưu ý Cách phòng tránh Bệnh lây truyền qua đường Tình dục (Tham vấn y khoa: ThS. BS. Nguyễn Ngọc Oanh – Khoa Da liễu, Bệnh viện Bạch Mai – Nguồn: Báo Sức khỏe & Đời sống – Cơ quan ngôn luận của Bộ Y tế)
Bạn đọc quan tâm:
2. Những bệnh lây qua đường tình dục điển hình
2.1 Chlamydia
Bệnh do vi khuẩn Chlamydia Trachomatis gây ra. Giống như nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng vẫn có thể lây nhiễm cho người khác.
Bệnh được phát hiện thông qua xét nghiệm nước tiểu hoặc dịch tiết âm đạo. Bệnh sẽ được điều trị bằng một liều kháng sinh duy nhất hoặc liệu trình dài 7 ngày.
2.2 Bệnh lậu
Nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn Neisseria Gonorrhoeae, được nằm trong danh sách các bệnh lây qua đường tình dục. Phụ nữ mang thai mắc bệnh lậu cũng có thể truyền bệnh cho con trong quá trình sinh nở.
Thời gian ủ bệnh ngắn, khoảng 7 ngày. Ở nam giới, tỷ lệ nhiễm lậu không có triệu chứng rất thấp khoảng 3 – 5%. Triệu chứng thường gặp là đau khi đi tiểu, chảy mủ từ dương vật. Nếu không điều trị, bệnh có thể gây viêm tuyến tiền liệt và tinh hoàn.
Ở phụ nữ, có khoảng 70% trường hợp nhiễm lậu có triệu chứng không rõ ràng, thường nhẹ lúc ban đầu, nhưng không điều trị, có thể gây vô sinh.
Điều trị bệnh lậu chủ yếu bằng kháng sinh, nhưng khả năng tái phát cao do vi khuẩn kháng thuốc ngày càng phổ biến.
2.3 Giang mai
Xoắn khuẩn Treponema pallidum là nguyên nhân gây bệnh này, bệnh lây qua vùng sinh dục, môi, miệng hoặc hậu môn của cả nam và nữ. Bệnh trải qua ba giai đoạn, khoảng 50% người bệnh không có triệu chứng và chỉ được chẩn đoán qua xét nghiệm huyết thanh.
Giang mai thường gây ra vết loét nhỏ, không đau, đôi khi kèm theo sưng hạch bạch huyết vào giai đoạn đầu. Bệnh có thể gây phát ban không ngứa trên da, đặc biệt là ở bàn tay và bàn chân nếu k được điều trị. Bệnh gây nhiều biến chứng nguy hiểm và thậm chí tử vong.
2.4 Bệnh Trichomonas Vaginalis
Bệnh do một loại ký sinh trùng gây ra và là một trong những bệnh lây qua đường tình dục phổ biến. Bệnh lây do quan hệ tình dục và người nhiễm bệnh thường không có triệu chứng. Biểu hiện sẽ xuất hiện trong khoảng 5 – 28 ngày sau khi nhiễm.
Nếu nữ giới mắc bệnh, dấu hiệu nhận biết thường là dịch âm đạo màu vàng xanh hoặc xám, đau khi quan hệ tình dục hoặc khi đi tiểu, âm đạo có mùi hôi và ngứa rát.
Ở nam giới, biểu hiện thường là ngứa hoặc kích ứng bên trong dương vật, nóng rát sau khi đi tiểu hoặc xuất tinh và dương vật tiết dịch.
Nhiễm Trichomonas sẽ làm tăng nguy cơ mắc hoặc lây lan các bệnh lây qua đường tình dục khác. Phụ nữ mang thai bị nhiễm bệnh thường có nguy cơ sinh non và con nhẹ cân. (2)
2.5 Bệnh herpes sinh dục
Đây là bệnh lây qua đường tình dục do virus Herpes simplex (HSV) gây ra. Biểu hiện là các nốt mụn nước đỏ, mọc thành chùm tại bộ phận sinh dục và có thể kèm theo hạch vùng.
Khả năng bệnh tái phát cao tại vị trí cũ hoặc các vị trí khác. Điều trị bệnh chủ yếu bằng kháng sinh, nhưng cũng yêu cầu người bệnh sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để phòng tránh lây lan và tái nhiễm.
2.6 Sùi mào gà
Là một bệnh lây qua đường tình dục phổ biến do virus Human Papillomavirus (HPV) gây ra. Cả nam và nữ đều có thể mắc bệnh này, nhưng nữ giới thường dễ bị nhiễm hơn do môi trường âm đạo thuận lợi cho virus phát triển.
Bệnh gây ra nhiều biến chứng nặng. Ở phụ nữ mang thai có thể gây sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non. Trẻ sơ sinh cũng có nguy cơ nhiễm bệnh khi sinh hoặc khi bú mẹ. Làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung ở phụ nữ và ung thư dương vật ở nam giới, có thể dẫn đến vô sinh hoặc tử vong.
Thời gian ủ bệnh kéo dài. Triệu chứng bao gồm các nốt hoặc sẩn nhỏ, màu hồng hoặc trắng hồng, kích thước từ 1-2 mm và dần phát triển thành các khối u lớn, có hình dạng giống mào gà, thường không đau.
Bề mặt các u nhú thường mềm, có thể khô hoặc ẩm ướt, đôi khi có mùi hôi. Ở nam giới, các tổn thương thường xuất hiện ở quy đầu, thân dương vật, da bìu, đùi và cả bên trong lỗ sáo, niệu đạo, ống hậu môn.
2.7 HIV/AIDS
Bạn hỏi – Chuyên gia trả lời: Tất tần tật về HIV/AIDS (Nguồn: Báo Sức khỏe & Đời sống – Cơ quan ngôn luận của Bộ Y tế)
Human Immunodeficiency Virus – HIV, là virus gây suy giảm miễn dịch ở người, dẫn đến hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).
Virus này tấn công và phá hủy hệ thống miễn dịch, làm cơ thể không còn khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng và ung thư, nhưng không phải tất cả người bị HIV đều bị AIDS.
HIV lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn với người bệnh, qua máu, dùng chung kim tiêm, hoặc từ mẹ truyền sang con. Hiện nay, điều trị bằng thuốc kháng virus (ART) có thể giúp kiểm soát bệnh và giảm nguy cơ lây truyền.
2.8 Hạ cam mềm
Đây là một bệnh lây qua đường tình dục, trực khuẩn Haemophilus ducreyi là nguyên nhân gây bệnh. Đặc trưng của bệnh là các vết loét đau và sưng hạch bạch huyết vùng bẹn, dẫn đến mưng mủ. Hạ cam mềm làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV.
Sau thời gian khoảng 7 ngày, các nốt nhỏ xuất hiện và nhanh chóng phát triển thành các vết loét mềm. Các hạch bạch huyết sẽ to lên, kết hợp với nhau tạo thành ổ áp-xe. Vùng da tại vị trí này có thể đỏ và bóng, đôi khi vỡ ra thành lỗ rò. Nhiễm trùng có thể lan sang các vùng da khác, tạo ra các tổn thương mới.
Chẩn đoán bệnh thường dựa vào triệu chứng lâm sàng do việc nuôi cấy rất khó khăn. Người bệnh cần xét nghiệm huyết thanh cho bệnh giang mai và HIV, cũng như cấy tìm Herpes để loại trừ các nguyên nhân khác của loét sinh dục. (3)
2.9 Viêm gan B
Viêm Gan B: Nguyên nhân hàng đầu gây Ung Thư Gan (Nguồn: Báo Sức khỏe & Đời sống – Cơ quan ngôn luận của Bộ Y tế)
Bệnh do virus viêm gan B gây ra, ảnh hưởng đến gan nhưng cũng có thể lây qua dịch sinh dục và máu, tốc độ lây lan nhanh hơn virus HIV gần 100 lần qua đường tình dục.
Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, một số trường hợp có thể có dấu hiệu như vàng da, chán ăn, mệt mỏi. Nếu không được chăm sóc đúng cách có thể gây bệnh viêm gan mạn tính, xơ gan, ung thư gan.
Hiện chưa có biện pháp điều trị dứt điểm bệnh viêm gan, thuốc chỉ có thể giúp kiểm soát hoạt động của virus. Bệnh có thể phòng ngừa bằng vaccine.
Tham khảo thêm: Mẹ bầu bị viêm gan B có lây truyền sang con không?
3. Nguyên nhân gây ra các bệnh lây qua đường tình dục
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra các bệnh lây qua đường tình dục, cụ thể là:
- Vi khuẩn: các bệnh lậu, giang mai và Chlamydia thường là do vi khuẩn gây ra. Chúng sinh sản nhanh chóng, gây tổn thương mô và tấn công cơ thể người bệnh.
- Ký sinh trùng: những sinh vật này sống ký sinh trên vật chủ để lấy thức ăn và nơi ở. Con người có thể bị nhiễm ký sinh trùng qua thức ăn, nước ô nhiễm hoặc quan hệ tình dục.
- Virus: các bệnh lây qua đường tình dục do virus gồm HPV, mụn rộp sinh dục, HIV. Chúng xâm nhập vào các tế bào khỏe mạnh, gây hại, làm thay đổi cấu trúc tế bào.
4. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh
- Quan hệ tình dục không an toàn: việc không sử dụng biện pháp an toàn khi giao hợp sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh. Mặc dù quan hệ tình dục bằng miệng có rủi ro thấp, nhưng vẫn có thể bị lây bệnh nếu có vết thương hở.
- Có nhiều bạn tình: quan hệ tình dục với nhiều người sẽ tăng nguy cơ tiếp xúc với nguồn lây bệnh.
- Tiền sử mắc bệnh lây qua đường tình dục: những người đã từng mắc bệnh này dễ bị tái phát và nhiễm lại.
- Lạm dụng rượu bia và chất kích thích: sử dụng các chất này làm suy giảm khả năng phán đoán, tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
- Dùng chung kim tiêm: việc sử dụng chung kim tiêm hoặc vật dụng cá nhân với người khác sẽ dễ bị lây nhiễm các bệnh như viêm gan B, C và các bệnh lây qua đường tình dục.
- Người trẻ tuổi: người bắt đầu sinh hoạt tình dục sớm, đặc biệt là trong độ tuổi từ 15 – 24 tuổi.
- Lây từ mẹ sang con: bệnh lây qua đường tình dục có thể truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh và thậm chí có thể dẫn đến tử vong. (4)
5. Biến chứng nguy hiểm do bệnh lây qua đường tình dục gây ra
Bệnh lây qua đường tình dục có thể lây lan nhanh chóng, khó điều trị, dễ tái phát và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn:
- Biến chứng thai kỳ: các bệnh này làm tăng có nguy cơ sảy thai, sinh non và truyền bệnh từ mẹ sang con.
- Đau xương chậu mãn tính: những cơn đau dữ dội, liên tục có thể là biến chứng của bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Bệnh về mắt: bệnh như sùi mào gà và giang mai gây viêm kết mạc, viêm võng mạc, viêm thượng củng mạc,… dẫn đến các bệnh mãn tính ở mắt và có nguy cơ gây mù lòa.
- Bệnh xương khớp: vi khuẩn của các bệnh STDs như lậu cầu, có thể gây viêm khớp và tràn dịch khớp.
- Bệnh tim mạch: người mắc bệnh lây qua đường tình dục rất dễ bị các bệnh tim mạch do vi sinh vật xâm nhập vào máu và làm tổn thương tim.
- Vô sinh: bệnh có thể gây tổn thương cơ quan sinh dục của nam và nữ, gây viêm tinh hoàn, viêm buồng tử cung, tắc ống dẫn trứng,… ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và dẫn đến vô sinh.
- Ung thư: bệnh làm tăng nguy cơ bị ung thư cổ tử cung, trực tràng và dương vật có liên quan đến virus HPV.
Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn là bệnh viện chuyên khoa điều trị vô sinh hiếm muộn, sản phụ khoa, nam khoa tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Bệnh viện sở hữu Đội ngũ y bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, tu nghiệp ở nước ngoài, luôn cập nhật kỹ thuật mới, nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị hiếm muộn.
Hệ thống máy móc hiện đại, được nhập khẩu 100% từ nước ngoài, được kiểm định thường xuyên, giúp cho các kết quả xét nghiệm được chính xác hơn và nâng cao hiệu quả điều trị cho các cặp đôi.
BỆNH VIỆN HỖ TRỢ SINH SẢN & NAM HỌC SÀI GÒN
|