Giải mã ý nghĩa các chỉ số trong xét nghiệm sinh hóa máu
Sinh hóa máu là một phần quan trọng của xét nghiệm sinh hóa lâm sàng. Xét nghiệm này đóng vai trò rất lớn trong việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh tật.
1. Xét nghiệm sinh hóa là gì?
Xét nghiệm sinh hóa là xét nghiệm chi tiết máu tĩnh mạch của bệnh nhân để đánh giá chức năng của các cơ quan nội tạng, phát hiện sự thiếu hụt vitamin, enzyme, các chất dinh dưỡng đa lượng, vi lượng và chẩn đoán các bất thường về chuyển hóa.
Sinh hóa máu cho phép bác sĩ phát hiện được nhiều bệnh ở giai đoạn đầu. Đó là lý do vì sao các bác sĩ khuyến khích nên làm xét nghiệm sinh hóa máu ít nhất mỗi năm một lần.
2. Lưu ý trước khi thực hiện xét nghiệm sinh hóa máu
Mẫu máu để xét nghiệm sinh hóa luôn được thực hiện khi bụng đói, thường là từ 8 giờ đến 11 giờ sáng. Bạn chỉ được phép uống nước trong ngày và trước khi tiến hành lấy máu.
Trước khi xét nghiệm không được hút thuốc.
Hãy giữ tâm trạng được thả lỏng và thoải mái.
Nếu ngày xét nghiệm máu sinh hóa rơi vào thời gian điều trị y tế hoặc vật lý trị liệu, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Giải mã ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu
3.1 Proteins
Protein tổng số biểu hiện tình trạng chuyển hóa protein và bộc lộ tình trạng rối loạn protein máu (thay đổi tỷ lệ định lượng của các phần protein trong huyết thanh).
Giá trị protein trong xét nghiệm sinh hóa thấp có thể biểu thị tình trạng suy dinh dưỡng, bệnh gan, bỏng, chấn thương và phẫu thuật, trong khi giá trị cao có thể biểu thị bệnh truyền nhiễm, viêm gan không nhiễm trùng, bệnh tự miễn, mất nước hoặc có thể do tiêu chảy và nôn mửa.
Protein albumin chiếm tới 65% thể tích huyết tương, được gan sản xuất và thực hiện chức năng quan trọng nhất là vận chuyển nhiều hoạt chất sinh học.
Nguyên nhân làm giảm nồng độ albumin cũng giống như lý do làm giảm protein tổng số. Giá trị này hiếm khi tăng lên, ví dụ, trong quá trình mất nước, cô đặc máu hoặc do sử dụng steroid đồng hóa.
Protein myoglobin chứa sắt được thử nghiệm chủ yếu để chẩn đoán sớm bệnh nhồi máu cơ tim. Nồng độ myoglobin cao có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, suy tim, tổn thương thận cấp tính, hậu quả bỏng nhiệt, điện giật. Myoglobin thấp đi kèm với quá trình viêm khớp dạng thấp và viêm đa cơ.
Giá trị của huyết sắc tố glycated hoặc glycosyl hóa rất quan trọng đối với bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường và cũng được sử dụng để chẩn đoán.
Glycated hemoglobin cho biết mức đường huyết trung bình trong một thời gian dài (1-2 tháng).
Nếu nồng độ của phần protein này không vượt quá 5,7% tổng lượng huyết sắc tố trong máu là bình thường. Giá trị trong khoảng 5,7-6,4% cho thấy nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường và giá trị trên 6,4% cho thấy đã mắc bệnh tiểu đường.
Protein phản ứng C (CRP) hoạt động như một dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm trong cơ thể. Vượt quá ngưỡng 0,5 g/l cho thấy tình trạng viêm cấp tính hoặc ác tính.
Thông số này cũng rất quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của liệu pháp kháng khuẩn và chống viêm.
Các giá trị transferrin, ferritin và sắt trong huyết thanh được sử dụng để chẩn đoán những bất thường về chuyển hóa sắt trong máu.
Transferrin là chất vận chuyển sắt chính và nồng độ tăng cao thường là biểu hiện của thiếu máu do thiếu sắt và nồng độ giảm là biểu hiện của nhiễm trùng, xơ gan, các bệnh thiếu máu khác hoặc đói protein.
Ngược lại, trong tình trạng thiếu máu do thiếu sắt, ferritin giảm và tăng cho thấy tình trạng viêm, bệnh gan hoặc bệnh lý ung thư.
3.2 Lipids
Cholesterol toàn phần được sử dụng để phát hiện các rối loạn chuyển hóa lipid nguyên phát và thứ phát, đánh giá khả năng phát triển xơ vữa động mạch và hiệu quả điều trị rối loạn chuyển hóa lipid do xơ vữa.
Xét nghiệm sinh hóa đưa ra giá trị thấp, nguyên nhân là do suy nhược, kém hấp thu, bệnh cấp tính nặng, suy gan, cường giáp và tăng là do rối loạn lipid máu nguyên phát và thứ phát.
Hậu quả nguy hiểm khi mức cholesterol thấp là rối loạn tâm sinh lý và rối loạn chức năng sinh sản, đái tháo đường cao và xơ vữa động mạch.
Xét nghiệm máu sinh hóa để tìm chất béo trung tính (sản phẩm của quá trình chuyển hóa carbohydrate ở gan) và nguyên nhân khiến nồng độ cholesterol tăng/giảm bất thường.
Cholesterol lipoprotein tốt và xấu (tương ứng là HDL và LDL) được kiểm tra và giải thích cùng với cholesterol toàn phần và chất béo trung tính để chẩn đoán chính xác hơn.
HDL tăng cao trong xơ gan mật nguyên phát, viêm gan, nghiện rượu hoặc sự gia tăng của nó có thể được xác định về mặt di truyền.
Ở bệnh nhân xơ vữa động mạch, tiểu đường, bệnh thận mãn tính, ứ mật, giá trị HDL (cholesterol tốt) giảm.
Lipoprotein mật độ thấp tham gia vào quá trình xử lý và bài tiết chất béo và sự giảm nồng độ của chúng có thể cho thấy sự phát triển của bệnh thiếu máu mãn tính, hội chứng Raynaud hoặc u tủy, cường hoặc suy giáp, hội chứng thận hư, tiểu đường, hội chứng Cushing, nguy cơ xơ vữa động mạch.
3.3 Carbohydrates (đường)
Glucose là nguồn năng lượng chính cho tất cả các tế bào và mô của cơ thể con người và đặc biệt là nguồn năng lượng duy nhất cho não. Giá trị glucose trong kết quả xét nghiệm sinh hóa phản ánh lượng đường trong máu.
Nếu giá trị này tăng cao, có thể có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường, tổn thương hệ thần kinh trung ương và rối loạn nội tiết tố.
Glucose giảm khi khối u hình thành trong tuyến tụy, bị suy gan và tuyến thượng thận, suy giáp, suy dinh dưỡng hoặc do dùng insulin.
Giá trị của fructosamine phản ánh sự biến động của lượng đường trong máu trong khoảng thời gian 2-3 tuần trước khi xét nghiệm.
Nếu nồng độ của nó vượt quá 280-285 μmol/l, bác sĩ sẽ xem xét xem có khả năng phát triển thành bệnh đái tháo đường hay không.
3.4 Vitamins
Vitamin B12 trong cơ thể con người có liên quan đến việc sản xuất hồng cầu. Hàm lượng vitamin này cao có thể cho biết gan, thận hoặc bạch cầu gặp vấn đề.
Ngược lại, các bệnh về nguyên nhân ký sinh, viêm đường tiêu hóa hoặc những người theo chế độ ăn chay, sẽ có lượng vitamin B12 có trong máu thấp hơn bình thường.
Sắt tham gia vào quá trình vận chuyển oxy tới các tế bào. Nếu cơ thể bị thiếu sắt có thể là do chế đồ ăn uống thiếu chất hoặc rối loạn trao đổi chất. Ngược lại, sắt dư thừa là do chức năng ruột bị rối loạn.
Kali chịu trách nhiệm điều chỉnh cân bằng nước và bình thường hóa nhịp tim. Thiếu kali xảy ra do chế độ ăn uống không đúng hoặc không đủ, nôn mửa, suy thận, hội chứng Cushing, lợi tiểu thẩm thấu, bệnh thận mãn tính, cũng như kèm theo việc sử dụng thuốc steroid kéo dài.
Kali tăng trong trường hợp mất nước cấp tính, chấn thương và bỏng nặng, suy tuyến thượng thận mãn tính, hôn mê do tiểu đường hoặc do dùng thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali.
Canxi tham gia vào quá trình hình thành mô xương và cần thiết cho chức năng cơ, thần kinh, cơ tim và mạch máu bình thường.
Nếu giá trị canxi trong xét nghiệm sinh hóa thấp cho thấy thiếu vitamin D, bệnh thận chức năng, viêm tụy, suy giảm chuyển hóa magie hoặc suy tuyến cận giáp. Nồng độ canxi tăng cao đi kèm với bệnh cường cận giáp hoặc là triệu chứng của bệnh lý ung thư.
Magie thực hiện chức năng chuyển hóa nội bào và truyền xung động từ các đầu dây thần kinh đến cơ bắp.
Suy dinh dưỡng, hấp thu kém, tiêu chảy kéo dài, viêm đại tràng, viêm ruột và khó tiêu làm giảm nồng độ magie trong máu.
Rối loạn chức năng thận, suy giáp, nhiễm toan lactic và các khối u dẫn đến sự gia tăng.
Ngoài magie, natri cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa canxi, có nhiệm vụ truyền xung động đến cơ bắp.
Suy giáp, bệnh Addison, đái tháo đường, bệnh thận và đường tiêu hóa, suy tim sung huyết, dùng gentamicin và ít gặp hơn là hội chứng Parchon hoặc tăng canxi niệu có thể là nguyên nhân làm giảm natri.
Giá trị natri cao trong kết quả sinh hóa cho thấy tình trạng mất nước, quá bão hòa muối, hoặc bệnh thận.
Chức năng bình thường của hệ thống thần kinh và cơ xương sẽ không thể hoạt động bình thường nếu cơ thể thiếu phốt pho.
Hàm lượng phốt pho trong máu tăng khi bị suy tuyến cận giáp, thừa vitamin D, bệnh về xương hoặc chế độ ăn uống không phù hợp.
Mặt khác, tình trạng thiếu vitamin D, cường cận giáp, ghép thận, truyền glucose qua đường tĩnh mạch và nhiễm kiềm hô hấp làm giảm nồng độ phốt pho trong máu.
Chức năng của clo là duy trì cân bằng axit-bazơ trong máu và áp suất thẩm thấu nội bào.
Nguyên nhân rõ ràng nhất làm giảm nồng độ clo là đổ mồ hôi nhiều, nôn mửa, tiêu chảy, điều trị bằng thuốc lợi tiểu không đúng cách, ít gặp hơn là do hội chứng thận hư và hội chứng chuyển hóa hạ kali máu. Lượng clo dư thừa trong máu có thể là hậu quả của tình trạng mất nước, phù nề, nhiễm kiềm và hoạt động bất thường của tim.
3.5 Ure và creatinine
Trong xét nghiệm sinh hóa, yếu tố ure và creatinine được xét nghiệm cùng nhau và giá trị của chúng phản ánh trạng thái chức năng của thận, đặc biệt là mức độ suy giảm chức năng lọc và bài tiết.
Giá trị cao cho thấy các vấn đề về thận, hoặc là do tập thể dục quá mức, chế độ ăn giàu protein, nhịn ăn kéo dài hoặc bệnh tuyến giáp. Giá trị ure thấp có thể là do chế độ ăn ít protein, mang thai và bệnh gan.
Nồng độ axit uric, như một thông số phụ, phản ánh khả năng của cơ thể trong việc loại bỏ các chất thải trong quá trình chuyển hóa axit nucleic và purine.
Nguyên nhân chính khiến axit uric tăng cao là bệnh gút và nghiện rượu, ít gặp hơn là bệnh lý về thận và gan.
Giá trị axit uric thấp trong kết quả xét nghiệm máu sinh hóa ít phổ biến hơn nhiều và thường cho thấy chế độ ăn uống không phù hợp hoặc không đủ chất.
3.6 Sắc tố
Sắc tố màu vàng bilirubin bắt đầu tích tụ trong máu và bệnh lý di truyền của gan, đường mật, chẳng hạn như hội chứng Gilbert. Một số bệnh lý như thiếu máu và sốt rét cũng làm bilirubin tăng cao.
3.7 Enzymes
Enzyme amylase được sản xuất bởi tuyến nước bọt và tuyến tụy. Nó chịu trách nhiệm tiêu hóa carbohydrate. Amylase vượt quá 3-5 lần giá trị bình thường có thể chỉ ra viêm ruột thừa cấp tính, viêm phúc mạc, loét dạ dày tá tràng và viêm túi mật.
Trong viêm tụy cấp hoặc đợt cấp của dạng mãn tính, giá trị amylase tăng gấp 10-30 lần. Giá trị amylase tụy tăng cao cho phép phát hiện kịp thời các biến chứng của phẫu thuật vùng bụng và các bệnh về tuyến tụy.
Nồng độ enzyme aspartate aminotransferase trong máu tăng lên rất nhiều trong trường hợp gan hoặc cơ tim bị tổn thương, hay lạm dụng rượu (nghiện rượu).
Những bệnh nhân bị viêm gan cấp tính, ứ mật ngoài và trong gan, ung thư tuyến tụy và tuyến tiền liệt, nghiện rượu sẽ có chỉ số enzyme gamma – glutamyltransferase rất cao trong xét nghiệm sinh hóa.
Tóm lại, xét nghiệm sinh hóa giúp các bác sĩ đánh giá được tình trạng sức khỏe hiện tại của bệnh nhân như thiếu vi chất, suy dinh dưỡng tổn thương nội tạng và có thể giúp các chuyên gia phát hiện ra một số bệnh ở giai đoạn khởi phát.
Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn là bệnh viện TIÊN PHONG trong lĩnh vực điều trị vô sinh hiếm muộn và nam học tại Sài Gòn. Bệnh viện cung cấp dịch vụ thăm khám, xét nghiệm, mục đích là giúp tìm ra nguyên nhân hiếm muộn cho các cặp đôi và đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất.
Sở hữu đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, có nhiều năm thâm niên trong ngành và đã chữa khỏi nhiều ca bệnh. Hơn thế nữa, trang thiết bị vật chất của bệnh viện hiện đại tân tiến, giúp các xét nghiệm được chính xác nhất và góp phần cho việc điều trị đạt hiệu quả cao nhất.
BỆNH VIỆN HỖ TRỢ SINH SẢN & NAM HỌC SÀI GÒN
|
Nguồn tài liệu tham khảo: