BSCKII.-Ly-Thai-loc - 900x840px


Tư vấn chuyên môn Bài Viết

BSCKII. LÝ THÁI LỘC

Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn

Lao sinh dục nằm trong danh sách các bệnh truyền nhiễm, khả năng lây lan rất cao, ảnh hưởng rất nhiều đến sức khỏe của cả hai giới. Tại sao người bệnh lại mắc lao sinh dục và bệnh này ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam và nữ như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây nhé!

Lao sinh dục - Nguyên nhân gây vô sinh ở nam và nữ
Lao sinh dục – Nguyên nhân gây vô sinh ở nam và nữ

1. Bệnh lao sinh dục là gì?

Bệnh lao được biết đến nhiều nhất với dạng lao phổi. Tuy nhiên, bệnh lao vẫn có những dạng lao khác gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, trong đó có lao sinh dục. 

Lao sinh dục được xem là biến chứng từ lao phổi hoặc lao thận và có khả năng lan sang vùng bàng quang cũng như các bộ phận trong hệ sinh sản của cả hai giới.

Lao tiết niệu xuất hiện ở độ tuổi từ 20 – 50 và tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới cao hơn so với nam giới. Trẻ nhỏ rất hiếm khi mắc lao sinh dục, hầu hết người bệnh gặp tình trạng này đều đã có lao sơ nhiễm từ 5 – 15 năm trước khi phát bệnh.

Chẩn đoán lao tiết niệu thường gặp nhiều khó khăn do không có triệu chứng đặc trưng và có thể nhầm lẫn với các bệnh sinh dục khác. 

Trường hợp người bệnh không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe hiện tại mà còn có nguy cơ dẫn đến vô sinh cho cả nam giới và nữ giới. (1)

Lao sinh dục hay còn gọi là lao đường tiết niệu
Lao sinh dục hay còn gọi là lao đường tiết niệu

2. Lao sinh dục thường gặp ở nam và nữ

2.1 Ở nữ giới

Lao sinh dục thường tiến triển một cách âm thầm, rất khó để phát hiện và điều trị. Các tổn thương do bệnh này có thể gây trở ngại cho việc thụ thai và những người mắc bệnh này có nguy cơ cao mang thai ngoài tử cung.

  • Lao ở ống dẫn trứng: tương tự như lao vòi trứng. Mắc phải bệnh này khiến ống dẫn trứng trở nên thô cứng và lớp niêm mạc bị tổn thương, khiến các thành ống dính lại với nhau, làm cho các nang trứng không thể di chuyển để thụ thai.
  • Lao tử cung: bắt nguồn từ việc không điều trị kịp thời lao vòi trứng và ống dẫn trứng. Vi khuẩn lao di chuyển từ vòi trứng và gây tổn thương vùng tử cung.
  • Lao buồng trứng: đây là thể lao sinh dục nữ có nguy cơ dẫn đến vô sinh cao nhất. Vi khuẩn xâm nhập vào khu vực xung quanh buồng trứng, gây viêm nhiễm, sau đó lan sâu vào buồng trứng, làm mưng mủ, gây hoại tử một phần hoặc toàn bộ buồng trứng.
  • Lao âm đạo: mặc dù không gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe như các thể lao khác, lao âm đạo lại gây ra nhiều khó chịu trong sinh hoạt thường ngày và hoạt động tình dục.

Tham khảo thêm: Bí mật về cơ quan sinh dục nữ

Lao sinh dục là nguyên nhân gây ra tình trạng viêm nhiễm phụ khoa
Lao sinh dục là nguyên nhân gây ra tình trạng viêm nhiễm phụ khoa

2.2 Ở nam giới

  • Lao dương vật: xuất hiện từ khi vi khuẩn lao xâm nhập lần đầu, gây tình trạng lao sơ nhiễm. Bên cạnh đó, việc cắt bao quy đầu nếu vệ sinh không đảm bảo, có thể tạo thành sẹo, tạo thành ổ loét. Xuất hiện triệu chứng của lao da như vảy, nốt lao trên thân dương vật và bìu.
  • Lao ống dẫn, mào tinh và túi tinh: các cơ quan này có thể bị tổn thương với các biểu hiện như nốt và loét. Sự xơ hóa gây sẹo và chít hẹp các cơ quan này, gây đau khi xuất tinh, tinh dịch có thể chứa máu hoặc mủ và mào tinh hoàn có thể sưng to, đau đớn.
  • Lao màng tinh hoàn: triệu chứng bao gồm tinh hoàn lớn, nặng và mất cử động. Nếu dịch nhiều, sờ sẽ không thấy được thấy được mào tinh. 
  • Lao tinh hoàn: tinh hoàn có thể to, cứng và ít đau hoặc không đau.

Hầu hết các trường hợp bệnh lao sinh dục khởi phát từ từ, triệu chứng ban đầu thường là đau nhẹ ở bìu và tinh hoàn to dần. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể xuất hiện những triệu chứng như rò tinh hoàn, chất bã đậu thoát ra ngoài, lỗ rò khó lành. 

Một số trường hợp bệnh nặng có thể xuất hiện thêm một số triệu chứng khác như tràn dịch màng tinh hoàn, bìu sưng to, nóng, đỏ, da bìu căng bóng, gây khó khăn trong thăm khám. (2)

Tham khảo thêm: Chi tiết về cơ quan sinh dục nam giới

3. Nguyên nhân gây bệnh lao sinh dục

Nguyên nhân chính gây ra bệnh lao sinh dục là do vi khuẩn Mycobacterium Tuberculosis, một trong những loại vi khuẩn gây hại nghiêm trọng nhất cho cơ thể con người nhờ khả năng sinh tồn tốt trong nhiều môi trường khác nhau. 

Thông thường, loại vi khuẩn này phát triển thành bệnh khi hệ miễn dịch của vật chủ bị suy yếu hoặc đang gặp phải các vấn đề về sức khỏe.

Vi khuẩn lao có thể tồn tại trong cơ thể trong một thời gian dài và không gây ra triệu chứng, chủ yếu là thể ẩn trong phổi. Khi cơ thể suy nhược, vi khuẩn lao có thể được kích hoạt và gây bệnh tại phổi hoặc lan sang các cơ quan khác như xương khớp, hệ tiết niệu, hệ sinh dục,…

Đối với lao tiết niệu, vi khuẩn lao có thể gây bệnh sau một thời gian dài ủ bệnh. Ban đầu, vi khuẩn thường cư trú ở phần vỏ thận, sau đó xâm nhập vào các mô trong thận. 

Tiếp theo, chúng di chuyển xuống niệu quản và bàng quang, gây bệnh tại các cơ quan này. Vi khuẩn lao cũng có thể lan tới tuyến tiền liệt, tinh hoàn và ống dẫn tinh ở nam giới, hoặc gây tổn hại cho tử cung và buồng trứng ở nữ giới. 

Điều trị lao sinh dục sớm là việc làm rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn đến các cơ quan khác trong cơ thể. Do đó, nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh là vô cùng hữu ích.

Mycobacterium là vi khuẩn gây ra bệnh lao phổi ở con người
Mycobacterium là vi khuẩn gây ra bệnh lao phổi ở con người

4. Dấu hiệu nhận biết lao sinh dục là gì?

Bệnh lao sinh dục thường khó phát hiện sớm do không có triệu chứng đặc hiệu. Vì vậy, người bệnh cần chú ý đến các dấu hiệu bất thường của cơ thể để phát hiện bệnh kịp thời. Các triệu chứng của bệnh lao tiết niệu khá đa dạng, đó là:

  • Rối loạn tiểu tiện là triệu chứng phổ biến nhất. Tiểu rắt, tiểu buốt là các triệu chứng mà người bệnh thường gặp phải. Trường hợp bệnh nặng, nước tiểu có thể lẫn mủ hoặc máu.
  • Đau bụng và đau vùng thắt lưng cũng có thể là triệu chứng của lao sinh dục, nhưng khó phân biệt với triệu chứng của kỳ kinh nguyệt ở nữ giới.
  • Sốt nhẹ không rõ nguyên nhân, kèm theo cảm giác mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, mất ngủ, suy nhược cơ thể,… là những triệu chứng có thể gặp ở tất cả các người bệnh bị nhiễm lao, bất kể là lao ở cơ quan nào.
  • Ở nam giới, lao tiết niệu có thể gây đau và sưng ở mào tinh hoàn và tinh hoàn.
  • Nữ giới mắc lao sinh dục có thể bị viêm nhiễm các cơ quan sinh sản như ống dẫn trứng và nội mạc tử cung, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, chảy dịch bất thường ở cơ quan sinh dục. 
  • Ngoài ra, người bệnh có thể bị đau bụng kéo dài, xuất hiện nhiều khí hư, áp xe vòi trứng và cơ thể mệt mỏi kéo dài. (3)
Cả hai giới đều có thể mắc bệnh lao sinh dục
Cả hai giới đều có thể mắc bệnh lao sinh dục

5. Những đối tượng có nguy cơ cao mắc lao sinh dục

Lao sinh dục có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bất kể người đã mắc bệnh lao phổi hay chưa. Theo nghiên cứu, trẻ em và người cao tuổi ít có nguy cơ mắc bệnh này hơn, phần lớn các trường hợp xuất hiện ở độ tuổi từ 20 – 50.

Các nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh lao tiết niệu bao gồm:

  • Người có tiền sử hoặc đang điều trị lao mạn tính.
  • Người gặp vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là các bệnh liên quan đến hệ hô hấp.
  • Người bị hội chứng suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS).
  • Người sống trong môi trường có không khí ô nhiễm.
  • Người đang hồi phục sau bệnh nặng, những người suy dinh dưỡng, có sức khỏe kém.

6. Phương pháp chẩn đoán lao sinh dục

Lao sinh dục là một bệnh khá phức tạp và khó phát hiện, việc chẩn đoán yêu cầu bác sĩ phải có kỹ năng và kiến thức chuyên sâu để liên kết các triệu chứng xuất hiện ở bệnh nhân. Các bước chẩn đoán lao tiết niệu bao gồm:

  • Kiểm tra tiền sử bệnh: giúp bác sĩ tìm kiếm các liên hệ tiềm ẩn với bệnh lao.
  • Quan sát biểu hiện lâm sàng: để nhận biết các triệu chứng đặc trưng của bệnh.
  • Xét nghiệm nước tiểu: giúp phát hiện dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc sự hiện diện của vi khuẩn lao.
  • Chụp X – quang hệ sinh dục: tìm kiếm các tổn thương do vi khuẩn lao gây ra.
  • Kiểm tra mẫu bệnh từ tinh hoàn và mào tinh: nếu những bộ phận này đã bị tổn thương.
  • Chụp cản quang vòi trứng và tử cung: kiểm tra các bất thường ở cơ quan sinh sản nữ.
  • Sinh thiết niêm mạc tử cung và cổ tử cung: phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn lao.
  • Thăm khám tổng quát các cơ quan khác: phát hiện các triệu chứng hoặc biến chứng do lao gây ra ở những cơ quan khác trong cơ thể.
Kiểm tra tổng quát giúp phát hiện tiềm ẩn bệnh lao sinh dục
Kiểm tra tổng quát giúp phát hiện tiềm ẩn bệnh lao sinh dục

7. Điều trị lao sinh dục bằng cách nào?

7.1 Điều trị bằng thuốc

Lao sinh dục thường đáp ứng tốt với liệu trình điều trị ngắn hơn so với lao phổi do số lượng vi khuẩn lao ở đây thường thấp hơn. 

Các thuốc điều trị được chuyên gia chỉ định và theo dõi chặt chẽ. Mục tiêu là bảo vệ nhu mô thận và chức năng thận, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn lao trong cộng đồng và quản lý các bệnh kèm theo.

7.2 Phương pháp phẫu thuật

Tuy điều trị bằng thuốc là phương pháp chủ yếu, nhưng có một số trường hợp lao sinh dục cần phải can thiệp phẫu thuật. Thông thường, người bệnh được điều trị bằng thuốc trong khoảng 6 tuần trước khi phẫu thuật. 

Theo một nghiên cứu, tần suất can thiệp phẫu thuật trong lao sinh dục trong 20 năm qua là 0,5% trong tổng số các ca phẫu thuật tiết niệu. Phẫu thuật điều trị lao sinh dục thường được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Thận người bệnh ứ nước.
  • Suy thận do tắc nghẽn đường niệu.
  • Giảm hoặc mất chức năng ở thận.
  • Vô sinh do hẹp ống dẫn trứng hoặc ống dẫn tinh.
  • Tình trạng đau dai dẳng.
  • Chảy máu tử cung tái phát.
  • Lao nội mạc tử cung tái phát.
  • Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
  • Cắt bán phần hoặc toàn bộ thận.
  • Cắt bỏ mào tinh hoặc ống dẫn trứng.
  • Phẫu thuật tái tạo.
  • Nong niệu quản hoặc niệu đạo.
  • Đặt stent niệu quản.
  • Phẫu thuật tăng dung tích bàng quang. (4)
Phẫu thuật sẽ được chỉ định nếu người bệnh không đáp ứng thuốc
Phẫu thuật sẽ được chỉ định nếu người bệnh không đáp ứng thuốc

8. Có cách nào phòng ngừa bệnh lao sinh dục?

Lao sinh dục thường phát triển sau nhiều năm ủ bệnh trong cơ thể, việc phát hiện sớm lao sơ nhiễm và các dạng lao khác là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc lao niệu sinh dục.

Lao tiết niệu thường đi kèm hoặc theo sau lao thận, nên khi phát hiện lao thận cần phải điều trị triệt để để tránh ảnh hưởng đến hệ sinh dục.

Trường hợp phát hiện lao túi tinh, người bệnh cần can thiệp kịp thời vì vi khuẩn có thể dễ dàng lây lan sang mào tinh.

Có thể áp dụng những phương pháp sau đây có thể giúp người bệnh giảm thiểu sự lây lan hoặc ngừa bệnh một cách hiệu quả, đó là:

  • Lao rất dễ lây lan với những người xung quanh, do đó cần ý thức cao về bệnh và thực hiện tầm soát nguy cơ mắc bệnh trong gia đình.
  • Tránh đến vùng hoặc những nơi đang có dịch bệnh hoặc có nhiều vi khuẩn lao.
  • Sử dụng đồ bảo hộ như khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh lao.
  • Dùng bao cao su khi quan hệ tình dục để tránh lây nhiễm lao niệu sinh dục.
  • Điều trị cho người mắc bệnh và tiến hành kiểm tra sức khỏe cho những người xung quanh để phát hiện sớm và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn là bệnh viện chuyên khoa điều trị vô sinh hiếm muộn, sản phụ khoa, nam khoa tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Bệnh viện sở hữu đội ngũ y bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, tu nghiệp ở nước ngoài, luôn cập nhật kỹ thuật mới, nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị hiếm muộn. 

Hệ thống máy móc hiện đại, được nhập khẩu 100% từ nước ngoài, được kiểm định thường xuyên, giúp cho các kết quả xét nghiệm được chính xác hơn và nâng cao hiệu quả điều trị cho các cặp đôi.

BỆNH VIỆN HỖ TRỢ SINH SẢN & NAM HỌC SÀI GÒN

  1. Suman K. Jha. Genitourinary Tuberculosis. (2024). Retrieved 27 May 2024, from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557558
  2. What to know about genitourinary tuberculosis. (2024). Retrieved 27 May 2024, from https://www.medicalnewstoday.com/articles/genitourinary-tuberculosis
  3. Genitourinary Tuberculosis: A Comprehensive Review of a Neglected Manifestation in Low-Endemic Countries. (2024). Retrieved 27 May 2024, from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8614939
  4. Urogenital tuberculosis — epidemiology, pathogenesis and clinical features. (2024). Retrieved 27 May 2024, from https://www.nature.com/articles/s41585-019-0228-9