Một trong những mối quan tâm hàng đầu của các cặp vợ chồng điều trị vô sinh là tỷ lệ thành công của IVF. Tỷ lệ thành công của phương pháp IVF là một con số, này không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe và nguyên nhân vô sinh. Hiểu rõ về tỷ lệ thành công giúp người bệnh có kỳ vọng thực tế, từ đó giảm bớt lo lắng và tổn thương tâm lý.
Tỉ lệ thành công của IVF năm 2025
Trên thế giới, tỷ lệ thành công của phương pháp IVF trong năm 2025 đã được nâng cao nhờ vào công nghệ tiên tiến, bác sĩ dày dạn kinh nghiệm và kỹ thuật phòng thí nghiệm hiện đại. Tuy nhiên, mức độ thành công không giống nhau cho tất cả mọi người, mà phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác của phụ nữ, chất lượng trứng và tinh trùng, tiền sử bệnh lý, và lối sống.

Tỷ lệ thành công của IVF tại Việt Nam trung bình (tính tới thời điểm hiện tại) đạt khoảng 45 – 50% mỗi chu kỳ, cao hơn mức trung bình toàn cầu (40 – 43 %). Tuy nhiên, đối với phụ nữ trên 35 tuổi, tỷ lệ này có thể thấp hơn và thường yêu cầu nhiều chu kỳ điều trị hơn.
Để cải thiện cơ hội thành công, việc lựa chọn trung tâm IVF uy tín với bác sĩ chuyên nghiệp và điều kiện phòng thí nghiệm hiện đại là rất quan trọng. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả điều trị mà còn mang lại sự an tâm cho các cặp đôi trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc.
Tỷ lệ thành công IVF tại Việt Nam theo độ tuổi (Cập nhật thời điểm hiện tại)
Tại Việt Nam, tỷ lệ thành công IVF phụ thuộc vào độ tuổi của phụ nữ. Phụ nữ trẻ có chất lượng trứng tốt hơn, tăng khả năng mang thai. Khi tuổi tác tăng, tỷ lệ thành công giảm và thường cần nhiều chu kỳ IVF hơn. Vì vậy, bác sĩ khuyến cáo nên bắt đầu điều trị sớm để tối ưu hóa cơ hội thành công.
Nhóm tuổi | Tỷ lệ thành công IVF trung bình |
Dưới 35 tuổi | 45% đến 50% |
35 đến 40 tuổi | 30% đến 40% |
Trên 40 tuổi | 10% đến 20% |
Cách đo lường tỉ lệ thành công của IVF
Khi nói đến tỉ lệ thành công của IVF, cách đo lường thường được dùng nhất là dựa vào số ca có thai lâm sàng hoặc số ca thai sống, tính trên mỗi lần điều trị, số phôi được chuyển vào tử cung, hoặc số trứng lấy được.
Tỉ lệ thai lâm sàng
Thai lâm sàng được tính là khi bác sĩ ghi nhận hình ảnh túi ối trên siêu âm, tại thời điểm 4 – 6 tuần sau chuyển phôi, kể cả trường hợp thai ngoài tử cung. Vì vậy, thai lâm sàng cho phép ghi nhận tỉ lệ thành công trong khoảng thời gian ngắn hơn tỉ lệ thai sinh sống.
Tỉ lệ thai sinh sống
Thai sinh sống là chỉ số phản ánh số lượng trẻ sơ sinh chào đời khỏe mạnh sau quá trình điều trị hỗ trợ sinh sản, bao gồm cả thai đơn và đa thai. Đây là một trong những thước đo quan trọng được các trung tâm thụ tinh ống nghiệm tại Việt Nam và trên thế giới sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị.
Cách tính tỉ lệ như sau:
Tỉ lệ thai sinh sống = Số trẻ sơ sinh chào đời / Số phôi chuyển (số trứng thu được)
Lưu ý: Tất cả con số đều phải lấy trong cùng một khoảng thời gian.

Tỉ lệ thành công của IVF còn có thể được ước tính bằng một công cụ có tên là IVF Success Estimator. Công cụ này sử dụng dữ liệu được CDC thu thập hàng năm từ các phòng khám hỗ trợ sinh sản trên khắp Hoa Kỳ.
Các yếu tố đầu vào được công cụ dùng để tính toán bao gồm:
- Tuổi: Công cụ chỉ có thể đưa ra ước tính cho những người trong độ tuổi từ 20 đến 50.
- Chiều cao và cân nặng
- Lý do thực hiện phương pháp IVF
- Số lần thực hiện IVF
- Đã từng mang thai trước đó chưa
- Có phải sử dụng trứng tự thân hay không
Lưu ý quan trọng:
- Những ước tính này không phải là lời khuyên y tế, chẩn đoán hay điều trị.
- Chúng có thể không phản ánh chính xác cơ hội thành công thực tế.
- Luôn trao đổi với bác sĩ của mình để có kế hoạch điều trị và tiềm năng thành công cá nhân hóa.
Các yếu tố tác động tới tỉ lệ thành công của IVF
Tỉ lệ thành công của IVF không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật thực hiện mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố có thể tác động đến kết quả điều trị IVF.
Tuổi của nữ giới
Tuổi càng trẻ, khả năng IVF thành công càng cao. Điều này là do số lượng và chất lượng trứng đạt tiêu chuẩn của phụ nữ sẽ giảm dần theo thời gian, đặc biệt là khi phụ nữ bước qua tuổi 35. Trứng có chất lượng tốt sẽ tạo ra nhiều phôi hơn. Tỉ lệ thành công của việc phôi làm tổ trong tử cung, tức là khả năng có thai, cũng giảm dần khi phụ nữ tuổi càng cao.

Nghiên cứu do Đơn vị Thống kê và Dịch tễ học chu sinh quốc gia của Đại học New South Wales thực hiện cũng chỉ ra rằng phụ nữ có độ tuổi dưới 35 có tỉ lệ thai sinh sống (>40%) cao hơn hẳn so với sau đó (<30%).
Kĩ thuật chuyển phôi
So sánh chuyển phôi tươi và phôi đông lạnh
Một nghiên cứu gần đây đã xem xét kết quả thai kỳ và sơ sinh ở những phụ nữ thực hiện chuyển phôi tươi (ET) hoặc chuyển phôi đông lạnh (FET) lần đầu. Nghiên cứu này bao gồm 720 phụ nữ có tuổi mẹ cao, thực hiện ET tươi (n=375) hoặc FET (n=345) từ tháng 1 năm 2016 đến tháng 4 năm 2021.
Kết quả của nghiên cứu:
- Tỉ lệ sinh sống: Không có sự khác biệt đáng kể về tỉ lệ sinh sống giữa chuyển phôi trữ và phôi tươi.
- Tỉ lệ mang thai lâm sàng: chuyển phôi trữ có tỉ lệ mang thai lâm sàng thấp hơn một chút so với phôi tươi.
- Cân nặng khi sinh: chuyển phôi trữ dẫn đến cân nặng khi sinh cao hơn một chút.
- Sinh non: chuyển phôi trữ có liên quan đến nguy cơ sinh non thấp hơn.

So sánh chuyển một phôi (SET) và nhiều phôi (MET)
Việc chuyển nhiều phôi thường liên quan đến tỉ lệ thành công cao hơn do khả năng phôi làm tổ tăng lên. Tuy nhiên, kỹ thuật nhiều phôi sẽ làm tăng nguy cơ đa thai, như sinh đôi hoặc sinh ba. Những thai kỳ này có thể gây ra rủi ro sức khỏe đáng kể cho cả mẹ và em bé.
Bên cạnh đó, một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học Phát triển & Thần kinh học Trẻ em (DMCN) cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỉ lệ sinh sống giữa chuyển một phôi và chuyển nhiều phôi khi chuyển các phôi chất lượng tốt.

Lý do gây hiếm muộn
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là phương pháp hỗ trợ sinh sản tiên tiến có thể điều trị hiệu quả phần lớn nguyên nhân gây hiếm muộn, bao gồm lạc nội mạc tử cung, tắc ống dẫn trứng ở nữ và các vấn đề liên quan đến tinh trùng như số lượng ít, di động kém hoặc dị dạng ở nam.
Tuy nhiên, với các trường hợp phức tạp như u xơ tử cung, dị tật tử cung hoặc rối loạn chức năng buồng trứng, hiệu quả của IVF có thể bị hạn chế và có thể cần kết hợp thêm phẫu thuật. Do đó, trước khi tiến hành thụ tinh trong ống nghiệm, các bác sĩ sẽ cần đánh giá toàn diện nguyên nhân gây hiếm muộn để dự đoán tỉ lệ thành công của IVF và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Một số ảnh hưởng khác

- Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt: đây là một yếu tố quan trọng giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho quá trình thụ tinh và phát triển phôi thai.
- Tâm lý và tâm trạng: thai phụ có tâm trạng vui vẻ, thoải mái thường có tỉ lệ thành công cao hơn và ngược lại.
- Cơ sở, bác sĩ điều trị: phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) rất phức tạp với quy trình nhiều bước nên đòi hỏi kinh nghiệm cũng như trình độ của bác sĩ phải tốt. Bên cạnh đó phòng thí nghiệm cũng cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
Làm thế nào để cải thiện tỉ lệ thành công của IVF?
Dưới đây là những biện pháp quan trọng mà bạn nên cân nhắc để tối ưu kết quả điều trị:
Duy trì lối sống lành mạnh
Chế độ ăn cân bằng, giàu dưỡng chất là nền tảng hỗ trợ sức khỏe sinh sản. Đặc biệt, chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải đã được chứng minh giúp tăng 65–68% khả năng IVF thành công.
Tuân thủ hướng dẫn điều trị

Đồng thời, duy trì tâm lý tích cực, giảm căng thẳng và được hỗ trợ tinh thần bởi chuyên gia tâm lý sẽ giúp cơ thể phản ứng tốt hơn với IVF. Việc duy trì tâm lý tích cực, giảm căng thẳng sẽ giúp cơ thể gia tăng cơ hội thành công.
Đánh giá và chuẩn bị trước IVF
Các xét nghiệm đánh giá sức khỏe sinh sản như AMH, nội mạc tử cung hay cấu trúc tử cung,… giúp bác sĩ xây dựng phác đồ IVF chính xác. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể điều chỉnh sớm để tăng khả năng đáp ứng điều trị.
Lựa chọn phòng khám và đội ngũ y tế phù hợp

Tỉ lệ IVF thành công phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng đội ngũ bác sĩ và hệ thống phòng Lab. Hãy chọn trung tâm có chuyên gia được đào tạo bài bản, công nghệ hiện đại và quy trình rõ ràng, minh bạch.
Nếu bạn đang cần tư vấn chuyên sâu hoặc muốn kiểm tra khả năng sinh sản của mình, hãy liên hệ ngay!
Tỉ lệ thành công của IVF sẽ đánh giá toàn diện và việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp vợ chồng có kỳ vọng thực tế, chủ động tuân thủ phác đồ và lựa chọn được phương án điều trị phù hợp. Tuy nhiên đây chỉ là con số mang tính tham khảo không thể đại diện hoàn toàn cho sự thành công của quá trình mà còn nhiều yếu tố khác nữa.
Quan trọng hơn cả, hãy lựa chọn một cơ sở y tế uy tín, nơi có đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn và đồng hành tận tâm. Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn cung cấp quy trình IVF khép kín, kết hợp giữa chuyên môn vững vàng và công nghệ hiện đại.
Nếu bạn đang cần tư vấn chuyên sâu hoặc muốn kiểm tra khả năng sinh sản của mình, hãy liên hệ ngay!
Nguồn tham khảo:
- The IVF Center. (2021, April 20). What is The Success Rate of IVF on the First Try? The IVF Center | Assisted Reproduction and Endocrinology.
- Vietnam Social Security. (2019). HCM City to bring Việt Nam’s healthcare to the world.
- VARTA. (2021). How likely are you to have a baby after one, two or three IVF cycles?. Varta.
- CDC. (2019, September 13). Assisted Reproductive Technology (ART) | Reproductive Health. CDC.
- PFCLA. (2024, September 13). IVF Success Rates & Statistics. Pacific Fertility Center of Los Angeles.
- Risaa IVF. (2025, April 17). What is the IVF Success Rate 2025? Key Factors Explained. Risaa IVF.