Đái tháo đường là một trong những bệnh lý rất dễ mắc phải, dù ở bất kỳ độ tuổi nào. Tình trạng này hiện đang gia tăng đáng kể và bệnh để lại nhiều biến chứng như tim mạch, thận, mắt, thần kinh,… đặc biệt ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của người bệnh. Người mắc bệnh đái tháo đường có sinh con được không? Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn sẽ giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây.

Đái tháo đường kẻ thù của sức khỏe sinh sản
Đái tháo đường kẻ thù của sức khỏe sinh sản

1. Tìm hiểu bệnh đái tháo đường là gì?

Theo số liệu từ Hiệp hội Đái tháo đường Thế giới (IDF), năm 2019 có 463 triệu người trong độ tuổi 20-79 mắc bệnh đái tháo đường. Dự báo đến năm 2045, con số này có thể lên tới 700 triệu người, tương đương với cứ 10 người trưởng thành thì có 1 người mắc bệnh.

Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là gần một nửa số người bệnh (46,5%) không được chẩn đoán, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn. Năm 2019, hơn 4 triệu người đã tử vong do các biến chứng liên quan đến bệnh này. Nếu phát hiện muộn, nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng càng cao, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Tại Việt Nam, số người mắc đái tháo đường tăng nhanh đáng kể. Năm 2017, khoảng 3,54 triệu người mắc bệnh (chiếm 5,5% dân số), trong khi có đến 4,79 triệu người thuộc nhóm tiền đái tháo đường (7,4% dân số). Ước tính đến năm 2045, tỷ lệ này có thể đạt 7,7% tổng dân số.

Bệnh đái tháo đường, hay còn gọi là tiểu đường, là một dạng rối loạn chuyển hóa với đặc điểm lượng đường trong máu luôn cao hơn mức bình thường. Nguyên nhân chính là do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc bị kháng insulin, dẫn đến rối loạn trong quá trình chuyển hóa đường, chất béo, đạm và khoáng chất. Khi mắc bệnh, cơ thể không thể chuyển hóa bột đường từ thực phẩm thành năng lượng, khiến đường huyết tăng cao. Nếu tình trạng này kéo dài, nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tổn thương các cơ quan như thần kinh, mắt, thận sẽ tăng lên đáng kể.

Đái tháo đường là một dạng bệnh rối loạn chuyển hoá trong cơ thể
Đái tháo đường là một dạng bệnh rối loạn chuyển hoá trong cơ thể

2. Các loại đái tháo đường phổ biến

Bệnh đái tháo đường được chia thành ba dạng chính:

2.2 Đái tháo đường tuýp 1

Đái tháo đường tuýp 1 xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin do tế bào beta bị tổn thương. Điều này khiến lượng đường trong máu tăng cao, đe dọa tính mạng nếu không được kiểm soát kịp thời.

Thể bệnh này thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi (dưới 20 tuổi), chiếm khoảng 5-10% tổng số ca mắc đái tháo đường. Triệu chứng xuất hiện nhanh chóng và tiến triển nặng nếu không có biện pháp điều trị phù hợp.

2.3 Đái tháo đường tuýp 2

Khác với tuýp 1, đái tháo đường tuýp 2 xảy ra khi cơ thể vẫn sản xuất insulin nhưng không thể sử dụng hiệu quả do tình trạng kháng insulin. Đây là dạng bệnh phổ biến , chiếm 90-95% tổng số ca mắc.

Bệnh thường xuất hiện ở người trên 40 tuổi, nhưng hiện nay đang có xu hướng trẻ hóa. Do diễn tiến âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng, nhiều người bệnh chỉ phát hiện khi đã có biến chứng.

2.4 Đái tháo đường thai kỳ

Đây là tình trạng chỉ xảy ra trong giai đoạn mang thai, khi nhau thai tiết ra hormone làm giảm hiệu quả của insulin. Nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để bù đắp, lượng đường trong máu sẽ tăng cao, gây ra tiểu đường thai kỳ.

Mặc dù bệnh thường hết sau khi sinh, nhưng nếu không kiểm soát tốt, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé.

3. Dấu hiệu nhận biết bệnh đái tháo đường

3.1 Đái tháo đường tuýp 1

Các dấu hiệu của tuýp 1 xuất hiện nhanh, bao gồm:

  • Đói và mệt mỏi: Cơ thể không thể chuyển hóa glucose thành năng lượng, khiến người bệnh luôn cảm thấy đói và mệt.
  • Khát nước và đi tiểu nhiều: Thận không hấp thụ hết glucose, khiến nước bị đào thải nhiều hơn qua nước tiểu, làm người bệnh thường xuyên khát nước.
  • Khô miệng, ngứa da: Mất nước dẫn đến tình trạng khô miệng và ngứa da.
  • Sụt cân nhanh chóng: Dù ăn nhiều nhưng cơ thể vẫn giảm cân do mất nước và suy giảm khối cơ.
Sụt cân nhanh chóng là một trong những triệu chứng của bệnh đái tháo đường tuýp 1
Sụt cân nhanh chóng là một trong những triệu chứng của bệnh đái tháo đường tuýp 1

3.2 Đái tháo đường tuýp 2

Dạng bệnh này diễn tiến âm thầm và có thể kéo dài nhiều năm mà không có triệu chứng rõ ràng. Một số dấu hiệu có thể gặp bao gồm:

  • Nhiễm trùng nấm men: Môi trường giàu glucose tạo điều kiện cho nấm men phát triển mạnh, gây nhiễm trùng ở da và cơ quan sinh dục.
  • Vết thương lâu lành: Đường huyết cao làm suy giảm lưu thông máu và tổn thương thần kinh, khiến vết thương chậm lành.
  • Đau hoặc tê chân: Đây là dấu hiệu của tổn thương thần kinh do lượng đường trong máu tăng cao trong thời gian dài.

3.3 Đái tháo đường thai kỳ

Đa số trường hợp không có dấu hiệu rõ ràng, nhưng phụ nữ mang thai có thể gặp một số triệu chứng như:

  • Khát nước nhiều hơn bình thường.
  • Đi tiểu thường xuyên hơn.
  • Bệnh thường được phát hiện trong giai đoạn 24-28 tuần thai thông qua nghiệm pháp dung nạp glucose.
  • Nguyên nhân và biến chứng nguy hiểm của bệnh đái tháo đường

4. Nguyên nhân gây bệnh đái tháo đường

Glucose là nguồn năng lượng thiết yếu cho cơ thể, có trong thực phẩm hàng ngày và được dự trữ ở gan dưới dạng glycogen. Khi đói, glucose trong máu giảm, gan sẽ chuyển hóa glycogen thành glucose để duy trì ổn định đường huyết. Quá trình này giúp cung cấp năng lượng cho các tế bào thông qua máu.

Tuy nhiên, glucose không thể tự đi vào tế bào mà cần đến insulin – hormone do tuyến tụy sản xuất. Khi có bất thường trong quá trình tiết insulin hoặc cơ thể đề kháng với insulin, glucose không được hấp thụ hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao, gây bệnh đái tháo đường.

4.1 Đái tháo đường tuýp 1

Đái tháo đường tuýp 1 xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào beta trong tuyến tụy, khiến insulin không được sản xuất hoặc sản xuất rất ít. Điều này làm cho đường huyết tăng cao do glucose không thể đi vào tế bào.

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh bao gồm di truyền và tác động từ môi trường như virus hoặc các yếu tố tự miễn. Nếu gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 1 cũng sẽ tăng lên.

4.2 Đái tháo đường tuýp 2

Nguyên nhân chính của đái tháo đường tuýp 2 vẫn chưa được xác định rõ, nhưng yếu tố di truyền và lối sống có ảnh hưởng lớn. Một số yếu tố nguy cơ gồm:

  • Tiền sử gia đình: Nếu bố mẹ, anh chị em ruột mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Tiền sử bản thân: Đã từng bị đái tháo đường thai kỳ.
  • Thừa cân, béo phì: Ảnh hưởng đến sự đề kháng insulin.
  • Tăng huyết áp, rối loạn chuyển hóa: Có liên quan mật thiết đến bệnh.
  • Ít vận động: Khiến cơ thể khó sử dụng insulin hiệu quả.
Người mắc đái tháo đường có thể là do di truyền
Người mắc đái tháo đường có thể là do di truyền

4.3 Đái tháo đường thai kỳ

Khi mang thai, nhau thai sản sinh hormone làm tăng đề kháng insulin. Nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để bù đắp, lượng đường trong máu sẽ tăng cao, gây đái tháo đường thai kỳ. Những phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gồm:

  • Thừa cân, béo phì trước khi mang thai.
  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh đái tháo đường.
  • Từng bị rối loạn dung nạp glucose trước đó.

5. Biến chứng nguy hiểm của đái tháo đường

Nếu không kiểm soát tốt, đái tháo đường có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

5.1 Biến chứng mạch máu

  • Mạch máu lớn: Gây tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, hẹp động mạch chi, nguy cơ hoại tử.
  • Mạch máu nhỏ: Tổn thương thận, võng mạc mắt, thần kinh ngoại biên. Nặng hơn có thể gây suy thận, mù lòa hoặc tê bì chân tay.

5.2 Biến chứng hô hấp

Người bệnh dễ mắc viêm phổi, viêm phế quản do hệ miễn dịch suy giảm.

5.3 Biến chứng tiêu hóa

Có thể gặp tình trạng viêm nướu, viêm loét dạ dày, tiêu chảy hoặc rối loạn chức năng gan.

5.4 Biến chứng về da

Da dễ bị nhiễm trùng, ngứa ngáy, xuất hiện các u vàng gây khó chịu.

5.5 Bệnh Alzheimer

Đái tháo đường tuýp 2 làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer do ảnh hưởng đến mạch máu não.

5.6 Biến chứng ở phụ nữ mang thai

  • Tiền sản giật: Gây tăng huyết áp, dư protein trong nước tiểu, nguy cơ sinh non.
  • Thai phát triển quá lớn: Gây khó khăn khi sinh, tăng nguy cơ sinh mổ.
  • Dị tật bẩm sinh: Ảnh hưởng đến hệ tim mạch và thần kinh của thai nhi.
Phụ nữ bị đái tháo đường thai kỳ rất dễ bị mắc đái tháo đường tuýp 2 sau này
Phụ nữ bị đái tháo đường thai kỳ rất dễ bị mắc đái tháo đường tuýp 2 sau này

6. Phụ nữ bị đái tháo đường có thể mang thai không?

Phụ nữ mắc đái tháo đường vẫn có thể mang thai nhưng cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ để tránh biến chứng. Việc duy trì mức đường huyết ổn định từ 3 đến 6 tháng trước khi mang thai giúp giảm nguy cơ cho mẹ và bé.

Ảnh hưởng của đái tháo đường đến thai nhi: 

  • Nguy cơ sinh non, suy hô hấp: Nếu đường huyết không kiểm soát tốt.
  • Hạ đường huyết sau sinh: Cơ thể bé quen với lượng đường cao từ mẹ, sau khi sinh dễ bị hạ đường huyết.

Nguy cơ lâu dài với trẻ sinh ra từ mẹ bị đái tháo đường: 

  • Dễ bị béo phì.
  • Có nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 2 nếu không duy trì chế độ ăn uống hợp lý.
BỆNH VIỆN HỖ TRỢ SINH SẢN & NAM HỌC SÀI GÒN