Đau vùng xương chậu là một trong những triệu chứng phổ biến ở cả nam và nữ, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Cơn đau có thể âm ỉ, lan tỏa hoặc dữ dội, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống. Việc xác định chính xác nguyên nhân và điều trị sớm là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

1. Đau vùng xương chậu là gì?
Vùng xương chậu nằm ở phần dưới của bụng, giữa hai hông, chứa nhiều cơ quan quan trọng như bàng quang, tử cung, buồng trứng, trực tràng và một phần ruột. Khi một trong các cơ quan này bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc nặng tức ở vùng chậu. Cơn đau có thể:
- Kéo dài liên tục hoặc từng đợt.
- Xuất hiện ở một bên hoặc cả hai bên vùng hông.
- Kèm theo các triệu chứng khác như tiểu buốt, ra khí hư bất thường, đau khi quan hệ hoặc rối loạn kinh nguyệt.
2. Nguyên nhân gây đau vùng xương chậu
Đau vùng chậu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, chia thành ba nhóm chính: nguyên nhân phụ khoa, tiết niệu – tiêu hóa và cơ xương khớp.
2.1 Nguyên nhân phụ khoa
- Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất ở phụ nữ, bao gồm:
- Lạc nội mạc tử cung: Mô nội mạc phát triển bên ngoài tử cung, gây đau dữ dội khi hành kinh hoặc quan hệ.
- Viêm vùng chậu (PID): Nhiễm khuẩn lan rộng từ âm đạo lên tử cung, vòi trứng, buồng trứng.
- U nang buồng trứng hoặc u xơ tử cung: Khi các khối u phát triển lớn, chúng gây chèn ép và đau vùng chậu.
- Thai ngoài tử cung: Tình trạng thai làm tổ ngoài tử cung (thường là ở vòi trứng) có thể gây đau dữ dội, nguy hiểm đến tính mạng.

2.2 Nguyên nhân tiết niệu – tiêu hóa
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Gây đau buốt vùng chậu, kèm theo tiểu gắt, tiểu ra máu.
- Sỏi bàng quang hoặc sỏi niệu quản: Cơn đau quặn lan từ vùng lưng xuống chậu, đôi khi kèm buồn nôn.
- Hội chứng ruột kích thích (IBS): Gây đau bụng và chướng hơi, thường kèm theo rối loạn tiêu hóa.
2.3 Nguyên nhân cơ, xương, khớp
- Tổn thương dây chằng hoặc cơ vùng chậu: Do vận động mạnh, mang thai hoặc sinh nở.
- Viêm khớp cùng chậu: Tình trạng viêm khớp giữa xương cùng và xương chậu, thường gặp ở người mang thai hoặc người lớn tuổi.
- Sai tư thế hoặc căng cơ kéo dài: Có thể gây đau âm ỉ, nhất là khi ngồi hoặc đứng lâu.
3. Triệu chứng thường gặp khi đau vùng xương chậu
Tùy theo nguyên nhân, biểu hiện của đau vùng chậu có thể khác nhau. Một số triệu chứng điển hình gồm:
- Cảm giác đau nhói, âm ỉ hoặc nặng nề vùng bụng dưới.
- Đau tăng khi quan hệ tình dục hoặc trong kỳ kinh nguyệt.
- Tiểu buốt, tiểu gắt hoặc tiểu nhiều lần.
- Đầy hơi, rối loạn tiêu hóa.
- Ra khí hư bất thường hoặc chảy máu ngoài chu kỳ.
- Đau khi đứng lâu, di chuyển hoặc thay đổi tư thế.
Nếu cơn đau kéo dài trên 6 tháng, tình trạng này được xem là đau vùng chậu mạn tính – cần được thăm khám chuyên khoa để xác định nguyên nhân.

4. Đau vùng xương chậu có nguy hiểm không?
Mặc dù nhiều trường hợp đau vùng chậu có thể do nguyên nhân cơ học hoặc tạm thời, nhưng không nên chủ quan. Một số nguyên nhân tiềm ẩn như lạc nội mạc tử cung, viêm vùng chậu, u nang buồng trứng hay thai ngoài tử cung có thể gây vô sinh, nhiễm trùng nặng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện sớm.
Do đó, việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân và điều trị sớm là rất quan trọng để tránh biến chứng lâu dài.
5. Chẩn đoán đau vùng xương chậu
Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm, hình ảnh cần thiết để tìm nguyên nhân, bao gồm:
- Siêu âm bụng và vùng chậu: Phát hiện u nang, viêm hoặc tụ dịch.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Kiểm tra tình trạng nhiễm khuẩn hoặc rối loạn nội tiết.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Giúp đánh giá cấu trúc mô mềm, phát hiện các bất thường sâu.
- Nội soi ổ bụng: Trong trường hợp nghi ngờ lạc nội mạc tử cung hoặc viêm vùng chậu mạn.
6. Phương pháp điều trị đau vùng xương chậu
Tùy theo nguyên nhân, mức độ đau và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa, bao gồm:
6.1 Điều trị nội khoa
Thuốc giảm đau, kháng viêm: Giúp kiểm soát triệu chứng.
Thuốc kháng sinh: Dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn vùng chậu hoặc tiết niệu.
Thuốc nội tiết: Áp dụng cho người bị lạc nội mạc tử cung hoặc rối loạn hormone.
6.2 Điều trị ngoại khoa
Khi các khối u, nang hoặc tổn thương cấu trúc là nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định:
- Phẫu thuật nội soi bóc tách u nang buồng trứng, u xơ tử cung.
- Can thiệp loại bỏ thai ngoài tử cung.
- Phẫu thuật tái tạo hoặc giải phóng dính vùng chậu.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
- Các bài tập tăng cường cơ sàn chậu, yoga hoặc vật lý trị liệu chuyên biệt giúp cải thiện lưu thông máu, giảm đau và tăng độ linh hoạt vùng chậu.
- Điều chỉnh lối sống
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu.
- Tăng cường vận động nhẹ nhàng.
- Hạn chế sử dụng rượu, bia, chất kích thích.

7. Phòng ngừa đau vùng xương chậu
Một số biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc và tái phát đau vùng chậu gồm:
- Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, quan hệ tình dục an toàn.
- Khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần.
- Tăng cường luyện tập cơ sàn chậu.
- Kiểm soát stress và giấc ngủ.
- Điều trị sớm các bệnh lý viêm nhiễm phụ khoa hoặc tiết niệu.
8. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Người bệnh nên đến bệnh viện chuyên khoa khi có các dấu hiệu sau:
- Đau dữ dội hoặc kéo dài hơn 2 tuần.
- Cơn đau kèm sốt, buồn nôn, chảy máu âm đạo bất thường.
- Tiểu buốt, tiểu rắt hoặc có mủ.
- Cảm giác đau tăng dần theo thời gian, ảnh hưởng đến sinh hoạt và quan hệ vợ chồng.
Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn là địa chỉ trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý vùng chậu, sản phụ khoa và tiết niệu, hỗ trợ sinh sản.
Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, cùng hệ thống phòng Lab đạt chuẩn ISO 6, trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại, bệnh viện giúp xác định nguyên nhân đau vùng chậu chính xác và điều trị hiệu quả, đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Ngoài ra, Bệnh Viện còn cung cấp các gói khám phụ khoa, nam khoa toàn diện, giúp tầm soát sớm nguy cơ viêm nhiễm và bệnh lý vùng chậu, hỗ trợ bảo vệ sức khỏe sinh sản lâu dài.
9. Câu hỏi thường gặp về đau vùng xương chậu
1. Đau vùng xương chậu có nguy hiểm không?
Đau vùng xương chậu có thể chỉ là dấu hiệu tạm thời do căng cơ hoặc rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, nếu cơn đau kéo dài, tăng dần hoặc kèm các triệu chứng bất thường như sốt, chảy máu âm đạo, tiểu buốt… thì có thể là biểu hiện của bệnh lý nghiêm trọng như viêm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung hoặc thai ngoài tử cung. Người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Làm thế nào để giảm đau vùng xương chậu tại nhà?
Một số biện pháp giúp giảm đau tạm thời gồm:
- Nghỉ ngơi, tránh đứng hoặc ngồi quá lâu.
- Dùng túi chườm ấm vùng bụng dưới.
- Tập nhẹ nhàng các bài yoga hoặc giãn cơ sàn chậu.
- Giữ tâm lý thoải mái, hạn chế căng thẳng.
Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp hỗ trợ. Nếu cơn đau không thuyên giảm sau vài ngày, cần đi khám để được điều trị đúng nguyên nhân.

3. Phụ nữ mang thai bị đau vùng xương chậu có đáng lo không?
Khi mang thai, sự giãn nở dây chằng và thay đổi nội tiết tố có thể khiến phụ nữ cảm thấy đau hoặc nặng vùng chậu – đây là hiện tượng bình thường. Tuy nhiên, nếu đau dữ dội, kèm sốt, ra máu hoặc tiểu buốt, cần thăm khám ngay vì có thể liên quan đến nhiễm trùng hoặc dọa sinh non.
4. Đau vùng chậu có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?
Có. Một số nguyên nhân như lạc nội mạc tử cung, viêm vùng chậu hoặc u xơ tử cung có thể làm giảm khả năng thụ thai tự nhiên. Điều trị sớm các bệnh lý này giúp cải thiện chức năng sinh sản và tăng cơ hội mang thai khỏe mạnh.
5. Khi nào cần đến bệnh viện để kiểm tra đau vùng chậu?
Người bệnh nên đi khám ngay khi có các dấu hiệu:
- Cơn đau kéo dài hơn 1 – 2 tuần hoặc tái phát nhiều lần.
- Đau dữ dội vùng bụng dưới, lan ra lưng hoặc đùi.
- Tiểu buốt, ra máu, sốt hoặc buồn nôn.
- Đau tăng khi quan hệ tình dục hoặc trong kỳ kinh.
Bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp xác định nguyên nhân chính xác, tránh biến chứng nguy hiểm.
Nếu ba mẹ đang gặp phải đau vùng xương chậu kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, đừng chủ quan! Hãy đặt lịch thăm khám tại Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn để được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình bảo vệ sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống.