Tiền sản giật là một trong những biến chứng thai kỳ nguy hiểm hàng đầu, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ và bé. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tiền sản giật chiếm khoảng 2 – 8% số ca mang thai trên toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ trong thai kỳ. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách phòng ngừa tình trạng này sẽ giúp mẹ bầu chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe thai kỳ.

1. Tìm hiểu tiền sản giật là gì?
Tiền sản giật là tình trạng tăng huyết áp sau tuần thứ 20 của thai kỳ, kèm theo tổn thương cơ quan (thường là thận, gan, não hoặc hệ tuần hoàn). Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành sản giật – gây co giật, hôn mê và đe dọa tính mạng.
Điểm đặc trưng của bệnh này là:
- Huyết áp ≥ 140/90 mmHg sau 20 tuần thai.
- Có protein niệu (xuất hiện protein trong nước tiểu).
- Có thể kèm theo tổn thương các cơ quan khác.
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của tiền sản giật
Đến nay, nguyên nhân chính xác của tiền sản giật vẫn chưa được hiểu hoàn toàn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy:
- Bất thường trong sự phát triển của nhau thai: các mạch máu trong bánh nhau phát triển không hoàn chỉnh, dẫn đến thiếu máu nuôi thai.
- Rối loạn miễn dịch: cơ thể mẹ phản ứng bất thường với thai nhi.
- Rối loạn mạch máu và nội mô: gây tăng huyết áp, rối loạn đông máu.
- Yếu tố di truyền và môi trường: có vai trò quan trọng.

3. Các yếu tố nguy cơ gây nên tiền sản giật
Một số phụ nữ có nguy cơ cao, bao gồm:
- Mang thai lần đầu.
- Tiền sử gia đình có mẹ hoặc chị em gái từng bị tiền sản giật.
- Mang đa thai (song thai, tam thai).
- Có bệnh nền: tăng huyết áp mạn, tiểu đường, bệnh thận, lupus ban đỏ.
- Thừa cân, béo phì.
- Tuổi mang thai > 35 hoặc < 18.
- Khoảng cách giữa các lần mang thai quá dài (>10 năm).
4. Dấu hiệu của tiền sản giật là gì?
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
4.1 Tăng huyết áp
- Huyết áp ≥ 140/90 mmHg đo ít nhất 2 lần cách nhau 4 giờ.
- Nếu huyết áp ≥ 160/110 mmHg, đây là tình trạng nặng, cần cấp cứu.
4.2 Protein niệu
- Xét nghiệm nước tiểu phát hiện protein.
- Có thể kèm theo phù nề.
4.3 Các triệu chứng lâm sàng khác
- Đau đầu dữ dội, dai dẳng.
- Rối loạn thị giác: nhìn mờ, lóe sáng.
- Đau vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải.
- Buồn nôn, nôn ói.
- Phù toàn thân, tăng cân nhanh bất thường.
- Giảm lượng nước tiểu.
Lưu ý: Nhiều trường hợp tiền sản giật có thể không có triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện qua khám thai định kỳ.
5. Biến chứng nguy hiểm của tiền sản giật
Nếu không được kiểm soát, tiền sản giật có thể dẫn đến:
5.1 Đối với mẹ
- Sản giật: co giật, hôn mê, có thể tử vong.
- Hội chứng HELLP: tan máu, men gan tăng, giảm tiểu cầu – nguy hiểm tính mạng.
- Đột quỵ não do huyết áp quá cao.
- Suy thận cấp.
- Suy gan, xuất huyết nội tạng.
- Bong nhau non: nhau tách khỏi thành tử cung, gây chảy máu ồ ạt.
5.2 Đối với thai nhi
- Thai chậm phát triển trong tử cung.
- Thiếu oxy thai.
- Sinh non.
- Thai chết lưu trong tử cung.

6. Phân loại mức độ tiền sản giật
6.1 Tiền sản giật nhẹ
- Huyết áp 140 – 159/90 – 109 mmHg.
- Protein niệu nhẹ.
- Ít hoặc không có triệu chứng.
6.2 Tiền sản giật nặng
- Huyết áp ≥ 160/110 mmHg.
- Protein niệu nhiều hoặc có tổn thương cơ quan (gan, thận, não).
- Triệu chứng rõ rệt: đau đầu, rối loạn thị giác, đau thượng vị.
7. Điều trị tiền sản giật
Điều trị phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ và tuổi thai.
7.1 Tiền sản giật nhẹ
- Theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Nghỉ ngơi nhiều, hạn chế vận động nặng.
- Chế độ ăn ít muối, giàu rau xanh và đạm.
- Khám thai định kỳ sát sao.

7.2 Tiền sản giật nặng
- Nhập viện theo dõi.
- Thuốc hạ huyết áp (labetalol, hydralazine, nifedipine).
- Thuốc chống co giật (magnesium sulfate).
- Theo dõi sát tình trạng mẹ và thai.
- Nếu thai đã đủ trưởng thành (≥ 37 tuần) hoặc tình trạng mẹ nguy hiểm → chỉ định chấm dứt thai kỳ (sinh thường hoặc sinh mổ).
8. Phòng ngừa tiền sản giật bằng cách nào?
Dù không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng một số biện pháp có thể giảm nguy cơ:
- Khám thai định kỳ: để phát hiện sớm bất thường huyết áp và protein niệu.
- Duy trì cân nặng hợp lý trước và trong thai kỳ.
- Ăn uống khoa học: hạn chế muối, đường, chất béo bão hòa; tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: đi bộ, yoga cho bà bầu.
- Kiểm soát bệnh nền: tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh thận trước khi mang thai.
Một số trường hợp nguy cơ cao có thể được bác sĩ chỉ định aspirin liều thấp từ tuần 12 để giảm nguy cơ tiền sản giật. Tình trạng này có thể xảy ra sau khi sinh, thường trong vòng 48 giờ đầu, thậm chí đến 6 tuần sau sinh. Do đó, sản phụ vẫn cần theo dõi huyết áp và triệu chứng ngay cả khi đã sinh con.
Tiền sản giật là biến chứng nguy hiểm của thai kỳ, có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho mẹ và bé nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Khám thai định kỳ, theo dõi huyết áp, chế độ sống lành mạnh và tuân thủ chỉ định của bác sĩ là cách tốt nhất để phòng ngừa và kiểm soát bệnh.
Nếu ba mẹ đang lo lắng, liệu rằng bản thân có thể gặp phải tình trạng tiền sản giật khi mang thai, liên hệ ngay Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn để được tư vấn chi tiết về quản lý thai kỳ nhé!