Giải đáp: Nguyên nhân dẫn đến tình trạng thai sinh hoá
Chị Trần Thị Lan, 35 tuổi, sống tại Quận Tân Bình, TP.HCM, đã có hành trình dài và đầy khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội làm mẹ. Sau 8 năm kết hôn và thử nhiều phương pháp từ dân gian đến y học, chị và chồng quyết định thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) như một tia hy vọng cuối cùng. Khi biết phôi thai phát triển tốt và được chuyển vào tử cung, chị tràn đầy hy vọng và cẩn thận giữ gìn. Tuy nhiên, niềm vui ngắn ngủi khi kết quả cho thấy thai không giữ được do tình trạng sinh hóa, khiến chị vô cùng đau lòng và hoang mang.
Chị Lan viết thư đến Bệnh viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn để tìm kiếm sự tư vấn và giúp đỡ. Chị mong muốn hiểu rõ nguyên nhân gây ra thai sinh hóa, liệu có thể điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng này trong lần IVF tiếp theo hay không. Dù rất mệt mỏi và chán nản, chị vẫn chưa muốn từ bỏ hy vọng làm mẹ và hy vọng nhận được hướng dẫn từ bệnh viện để tiếp tục hành trình đầy gian nan này.
Thai sinh hoá là một trong những trường hợp thường gặp không chỉ riêng ở những người mang thai tự nhiên mà còn ở những người thực hiện phương pháp IVF . Vậy sinh hóa là gì? Nguyên nhân do đâu? Và liệu có cách nào ngăn chặn hay không? Tất cả sẽ được giải đáp bằng bài viết này.
1. Tìm hiểu thai sinh hoá là gì?
Thai sinh hóa là tình trạng thai mất sớm ngay sau khi phôi đã làm tổ trong tử cung, nhưng trước khi siêu âm có thể phát hiện được túi thai. Điều này có nghĩa là xét nghiệm máu và que thử thai có thể cho kết quả dương tính (có thai), nhưng sau đó hormone thai kỳ (hCG) giảm dần và thai không thể phát triển tiếp tục.
Tình trạng này thường xảy ra trước tuần thứ 5 của thai kỳ, và đôi khi phụ nữ có thể nhầm lẫn giữa sảy thai sinh hóa với một chu kỳ kinh nguyệt bình thường.
Những dấu hiệu nhận biết sảy thai sinh hóa là:
- Que thử thai lên hai vạch nhưng dần mờ đi theo thời gian.
- Xét nghiệm beta hCG ban đầu tăng nhưng sau đó giảm nhanh khi kiểm tra lại sau 2 – 3 ngày.
- Chảy máu âm đạo, thường giống kinh nguyệt hoặc hơi khác về màu sắc, lượng máu.
- Đau bụng nhẹ hoặc đau âm ỉ giống đau bụng kinh.
- Không thấy túi thai trên siêu âm, dù trước đó thử thai có kết quả dương tính.
2. Nguyên nhân gây thai sinh hoá
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, bao gồm:
2.1 Nguyên nhân từ phía người mẹ
Các vấn đề về sức khỏe của người mẹ có thể ảnh hưởng đến khả năng phôi thai phát triển và bám vào tử cung. Niêm mạc tử cung quá mỏng, dị dạng tử cung, u xơ hoặc tình trạng viêm nhiễm đều có thể cản trở quá trình làm tổ của phôi. Ngoài ra, hệ thống miễn dịch đôi khi nhận diện phôi thai như một “tác nhân lạ” và tấn công, khiến thai không thể phát triển.
Bên cạnh đó, cân nặng thấp, rối loạn nội tiết tố (mất cân bằng estrogen, progesterone) cũng làm giảm khả năng giữ thai. Một số bệnh lý như tiểu đường, rối loạn tuyến giáp, tăng prolactin trong máu hay thiếu hụt pha hoàng thể (LPD) đều có thể làm tăng nguy cơ thai sinh hóa, khiến phôi thai khó có cơ hội phát triển bình thường.
2.2 Nguyên nhân từ phía phôi
Chất lượng trứng và tinh trùng đóng vai trò quyết định trong việc hình thành một phôi thai khỏe mạnh. Nếu trứng hoặc tinh trùng có bất thường về DNA hoặc nhiễm sắc thể, phôi sẽ kém chất lượng, không thể phát triển và bị cơ thể mẹ đào thải. Đây là nguyên nhân phổ biến gây ra thai sinh hóa, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi khi chất lượng trứng suy giảm.
Các trường hợp phôi có bất thường về số lượng nhiễm sắc thể (thiếu hoặc thừa) đều khiến phôi không thể tiếp tục phát triển, dẫn đến sảy thai tự nhiên trong giai đoạn rất sớm. Vì vậy, để giảm nguy cơ thai sinh hóa, việc sàng lọc phôi trước khi chuyển có thể giúp lựa chọn những phôi khỏe mạnh .
2.3 Các yếu tố ngoại cảnh khác
Môi trường sống và thói quen sinh hoạt cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng giữ thai. Việc tiếp xúc với các chất độc hại như khói thuốc, rượu bia, chất phóng xạ hoặc sử dụng thuốc không theo chỉ định có thể làm tăng nguy cơ sảy thai sớm.
Ngoài ra, căng thẳng tinh thần, mệt mỏi kéo dài, chế độ dinh dưỡng không hợp lý và thiếu thời gian nghỉ ngơi cũng là những yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ thai sinh hóa. Một lối sống lành mạnh, tinh thần thoải mái và chế độ ăn uống khoa học sẽ giúp cải thiện sức khỏe sinh sản và tăng cơ hội mang thai thành công.
3. Cách phòng ngừa trường hợp thai sinh hoá
Thai sinh hóa là một trong những rủi ro mà nhiều phụ nữ trải qua sau khi thực hiện IVF. Mặc dù không có biện pháp nào có thể đảm bảo tránh được tình trạng này, nhưng có một số cách giúp giảm nguy cơ và tăng khả năng mang thai thành công.
3.1 Tránh bệnh lây truyền qua đường tình dục
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia, lậu, giang mai hay nhiễm trùng đường sinh dục có thể ảnh hưởng đến môi trường tử cung và làm giảm khả năng làm tổ của phôi. Vì vậy:
- Duy trì vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt trong giai đoạn chuẩn bị và sau chuyển phôi.
- Kiểm tra sức khỏe sinh sản trước khi thực hiện IVF để loại trừ các nguy cơ tiềm ẩn.
3.2 Dinh dưỡng và sức khỏe tốt
Chế độ ăn uống khoa học giúp cải thiện chất lượng trứng, tinh trùng và tạo điều kiện thuận lợi cho phôi phát triển:
- Bổ sung đủ axit folic, sắt, omega-3, vitamin D, kẽm và protein để hỗ trợ quá trình làm tổ của phôi thai.
- Tránh thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường tinh luyện có thể gây viêm nhiễm và ảnh hưởng đến nội tiết.
- Hạn chế caffeine, rượu bia, thuốc lá vì chúng có thể tác động tiêu cực đến quá trình phát triển của thai nhi.
3.3 Nghỉ ngơi hợp lý, giữ tinh thần thoải mái
- Căng thẳng và mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến hormone và quá trình cấy phôi vào tử cung. Vì vậy:
- Ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi ngày), tránh làm việc quá sức.
- Thực hiện các hoạt động thư giãn nhẹ nhàng như yoga, thiền, đi bộ để duy trì tâm lý thoải mái.
3.4 Tránh quan hệ tình dục sau chuyển phôi
- Sau khi chuyển phôi, tử cung cần có thời gian để ổn định và tạo điều kiện cho phôi làm tổ. Quan hệ tình dục trong giai đoạn này có thể:
- Gây co bóp tử cung, ảnh hưởng đến quá trình làm tổ của phôi.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng, ảnh hưởng đến nội mạc tử cung.
Vì vậy, nên kiêng quan hệ tình dục ít 2 tuần sau chuyển phôi hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.5 Theo dõi sát sao dấu hiệu cơ thể
Việc lắng nghe cơ thể và thường xuyên cập nhật tình trạng sức khỏe với bác sĩ là rất quan trọng:
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường như chảy máu, đau bụng dữ dội, chuột rút nghiêm trọng, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
- Tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị, uống thuốc theo chỉ định, đặc biệt là progesterone để hỗ trợ nội tiết tố trong quá trình làm tổ của phôi.
Thai sinh hóa sau chuyển phôi là một điều đáng buồn, nhưng nó không có nghĩa là chị em không thể mang thai thành công trong tương lai. Điều quan trọng là tìm ra nguyên nhân, điều chỉnh phương pháp điều trị và có sự chuẩn bị trước khi chuyển phôi tiếp theo. Hy vọng rằng với niềm tin và sự kiên trì, các ba mẹ sẽ sớm có tin vui trong hành trình tìm kiếm con yêu.
BỆNH VIỆN HỖ TRỢ SINH SẢN & NAM HỌC SÀI GÒN
|