Các xét nghiệm cần làm trước khi thực hiện IVF
Chị Nguyễn Thị Hồng, 35 tuổi, đã kết hôn hơn 7 năm nhưng vẫn chưa thể có con dù đã thử nhiều phương pháp khác nhau. Sau nhiều lần thất bại và trải qua áp lực tinh thần, chị quyết định tìm hiểu về IVF (thụ tinh trong ống nghiệm). Tuy nhiên, chị cảm thấy bối rối vì có quá nhiều thông tin và không biết chính xác những xét nghiệm nào cần thực hiện trước khi bắt đầu quá trình này.
Chị mong muốn Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn giải đáp về các xét nghiệm cần thiết trước IVF, liệu chúng có thực sự quan trọng không và có thể giúp xác định vấn đề gì. Chị lo lắng rằng nếu bỏ sót xét nghiệm quan trọng, cơ hội thành công có thể bị ảnh hưởng. Với hy vọng tìm được câu trả lời rõ ràng, chị mong nhận được sự tư vấn từ các bác sĩ để chuẩn bị cho hành trình làm mẹ.
IVF là một trong những phương pháp hỗ trợ sinh sản đã giúp rất nhiều gia đình có thể hoàn thành ước mơ làm ba mẹ. Tuy nhiên, nhiều ba mẹ vẫn còn băn khoăn về các xét nghiệm cần thiết trước khi tiến hành làm IVF. Và điều này sẽ được đề cập trong bài viết dưới đây.

1. Vì sao nên thực hiện các xét nghiệm trước khi thực hiện IVF
Trước khi bước vào quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), cả vợ và chồng cần thực hiện các xét nghiệm quan trọng nhằm đánh giá sức khỏe tổng quát. Những xét nghiệm này giúp phát hiện sớm các vấn đề có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai, sự phát triển của phôi thai cũng như tỷ lệ thành công của quá trình IVF.
1.1 Xác định nguyên nhân hiếm muộn
Các xét nghiệm giúp các bác sĩ tìm ra nguyên nhân khiến vợ chồng khó thụ thai, như rối loạn nội tiết tố, suy buồng trứng, tắc vòi trứng (ở nữ) hoặc tinh trùng yếu, dị dạng (ở nam). Điều này giúp có lựa chọn phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp.
1.2 Đánh giá sức khỏe tổng quát
IVF là một quá trình tác động mạnh đến cơ thể, đặc biệt là ở phụ nữ. Do đó, cần kiểm tra sức khỏe tổng quát (nhóm máu, chức năng gan, thận, đường huyết…) để đảm bảo cơ thể đủ điều kiện thực hiện quá trình này.
1.3 Đánh giá dự trữ buồng trứng và khả năng đáp ứng kích thích buồng trứng
Xét nghiệm nội tiết tố (FSH, LH, AMH) giúp xác định khả năng dự trữ trứng của buồng trứng. Nếu dự trữ buồng trứng thấp, bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ kích thích phù hợp.

1.4 Kiểm tra tình trạng tử cung và vòi trứng
Siêu âm và chụp HSG giúp phát hiện bất thường ở tử cung (u xơ, polyp, dính buồng tử cung) hoặc tắc vòi trứng, từ đó có hướng can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng đến quá trình làm tổ của phôi.
1.5 Đánh giá chất lượng tinh trùng
Xét nghiệm tinh dịch đồ giúp kiểm tra số lượng, chất lượng và khả năng di động của tinh trùng. Nếu tinh trùng yếu hoặc bất thường, có thể cần can thiệp bằng ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng) thay vì IVF thông thường.
1.6 Phát hiện bệnh lý di truyền và truyền nhiễm
Các xét nghiệm di truyền giúp phát hiện bất thường nhiễm sắc thể có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Đồng thời, kiểm tra HIV, viêm gan B, giang mai… giúp đảm bảo an toàn cho mẹ và bé trong suốt thai kỳ.
Nhờ các xét nghiệm này, bác sĩ có thể xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, giúp tối ưu hóa tỷ lệ thành công của IVF và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
2. Các xét nghiệm cần làm khi thực hiện IVF
Trước khi tiến hành thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), cả vợ và chồng cần thực hiện một số xét nghiệm quan trọng nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe sinh sản, xác định nguyên nhân hiếm muộn và đảm bảo quá trình IVF diễn ra thuận lợi. Dưới đây là những xét nghiệm cần thiết:
2.1 Các xét nghiệm cho nữ giới
Người vợ cần trải qua các xét nghiệm để đánh giá khả năng sinh sản, tình trạng sức khỏe tổng quát và loại trừ các nguy cơ có thể ảnh hưởng đến quá trình mang thai.
2.1.1 Xét nghiệm AMH – Đánh giá dự trữ buồng trứng
Xét nghiệm AMH là xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh sản của phụ nữ, đặc biệt trước khi làm IVF. AMH phản ánh số lượng nang trứng còn lại trong buồng trứng, từ đó giúp bác sĩ xác định khả năng đáp ứng với thuốc kích thích buồng trứng và lập phác đồ điều trị phù hợp.
Ý nghĩa của xét nghiệm AMH:
- Dự đoán dự trữ buồng trứng: AMH cao cho thấy dự trữ trứng tốt, AMH thấp cảnh báo nguy cơ suy giảm chức năng buồng trứng.
- Hỗ trợ điều trị IVF: Giúp bác sĩ điều chỉnh thuốc kích thích buồng trứng để tối ưu số lượng trứng thu được.
- Chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Những người mắc PCOS thường có AMH cao.

2.1.2 Siêu âm tử cung, buồng trứng
Siêu âm đầu dò giúp kiểm tra tình trạng của tử cung và buồng trứng, bao gồm:
– Đánh giá số lượng nang noãn và tình trạng buồng trứng.
– Phát hiện các bất thường như u xơ tử cung, polyp nội mạc tử cung, lạc nội mạc tử cung,…
– Kiểm tra độ dày nội mạc tử cung để đánh giá khả năng làm tổ của phôi.
2.1.3 Xét nghiệm bệnh truyền nhiễm
Các xét nghiệm này giúp đảm bảo người vợ không mắc các bệnh truyền nhiễm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi, bao gồm:
- HIV/AIDS
- Viêm gan B, viêm gan C
- Giang mai (TPHA, RPR)
- Rubella (nếu chưa tiêm phòng trước đó)
Nếu có kết quả dương tính với một trong các bệnh trên, bác sĩ sẽ tư vấn phương án điều trị hoặc theo dõi để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và bé.
2.1.4 Xét nghiệm sức khỏe tổng quát
Để đảm bảo cơ thể đủ điều kiện thực hiện IVF, người vợ cần thực hiện một số xét nghiệm tổng quát như:
- Nhóm máu và yếu tố Rh: Giúp phòng tránh nguy cơ bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con.
- Đường huyết: Kiểm tra nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
- Công thức máu: Đánh giá tình trạng thiếu máu, sức khỏe tổng quát trước khi mang thai.
- Kiểm tra chức năng gan, thận: Đảm bảo sức khỏe ổn định để trải qua quá trình mang thai.
2.2 Xét nghiệm dành cho người chồng
Đối với người chồng, các xét nghiệm tập trung vào việc đánh giá chất lượng tinh trùng, khả năng sinh sản và loại trừ các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh.
2.2.1 Xét nghiệm tinh dịch đồ
Tinh dịch đồ là xét nghiệm quan trọng đối với nam giới, giúp đánh giá:
- Số lượng tinh trùng: Xác định xem tinh trùng có đủ để thụ thai hay không.
- Khả năng di động của tinh trùng: Đánh giá xem tinh trùng có di chuyển tốt để tiếp cận trứng hay không.
- Tỷ lệ tinh trùng dị dạng: Nếu tỷ lệ tinh trùng bất thường cao, có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai hoặc gây ra nguy cơ bất thường di truyền ở phôi.
Nếu tinh trùng yếu hoặc có bất thường, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp hỗ trợ như ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng) để tăng cơ hội thụ thai.

2.2.2 Xét nghiệm nội tiết tố nam
Nội tiết tố có ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh tinh. Các xét nghiệm quan trọng giúp xác định nồng độ hormone nam chính, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất tinh trùng.
2.2.3 Xét nghiệm bệnh truyền nhiễm
Tương tự như người vợ, người chồng cũng cần kiểm tra các bệnh truyền nhiễm có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh hoặc truyền sang con.
Nếu phát hiện bệnh lý, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp để đảm bảo quá trình IVF diễn ra an toàn.
3. Nên làm gì trước khi xét nghiệm
Trước khi tiến hành các xét nghiệm để làm IVF, ba mẹ cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo kết quả chính xác và giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Dưới đây là những điều quan trọng cần lưu ý:
- Chọn cơ sở y tế uy tín: Lựa chọn bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và hỗ trợ trong quá trình điều trị.
- Tuân thủ thời gian xét nghiệm: Các xét nghiệm nội tiết nên thực hiện vào ngày 2-3 của chu kỳ kinh để đánh giá đúng chức năng buồng trứng.
- Nhịn ăn trước khi xét nghiệm máu: Đối với xét nghiệm đường huyết, mỡ máu, chức năng gan, thận, cần nhịn ăn ít 8 giờ để đảm bảo độ chính xác.
- Kiêng quan hệ trước khi xét nghiệm tinh dịch đồ: Người chồng nên kiêng xuất tinh từ 3-5 ngày để đánh giá chính xác số lượng và chất lượng tinh trùng.
- Tránh rượu bia, chất kích thích: Hạn chế rượu, bia, thuốc lá, caffeine vì chúng có thể ảnh hưởng đến hormone sinh sản và chất lượng tinh trùng, trứng.
Hy vọng những thông tin trên đây sẽ hữu ích với các ba mẹ. Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn chúc cho các gia đình thực hiện thành công để sớm đón được con yêu về nhà.
BỆNH VIỆN HỖ TRỢ SINH SẢN & NAM HỌC SÀI GÒN
|