Phân loại tế bào bạch cầu và chức năng của chúng
Bạch cầu là một phần của hệ thống miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi bị nhiễm trùng. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về loại tế bào này qua bài viết dưới đây nhé.
Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi BSCKII. Hồ Cao Cường – BSHTSS, Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn.
1. Tế bào bạch cầu là gì?
Các tế bào bạch cầu, không giống như các tế bào hồng cầu, chúng có nhân và di động độc lập. Được biệt hóa cao về các chức năng chuyên biệt, chúng không trải qua quá trình phân chia tế bào (nguyên phân) trong máu, nhưng một số vẫn giữ được khả năng nguyên phân.
Các tế bào này làm việc theo nhóm, tham gia vào các cơ chế bảo vệ và hoạt động phục hồi của cơ thể. Số lượng tế bào này trong máu bình thường dao động từ 4.500 đến 11.000/mm3.
Hoạt động thể chất cường độ cao có thể khiến số lượng vượt quá 20.000 trên mỗi milimet khối. Hầu hết các tế bào đều nằm ngoài vòng tuần hoàn và một số ít trong máu đang di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Đây là tế bào sống, sự sống sót của chúng phụ thuộc vào việc chúng sản xuất năng lượng liên tục. Các tế bào này chứa nhân và có khả năng sản xuất axit ribonucleic (RNA), có thể tổng hợp protein.
Chúng bao gồm ba loại tế bào, mỗi loại có cấu trúc và chức năng riêng biệt, được gọi là bạch cầu hạt, đơn nhân và tế bào lympho.
2. Phân loại tế bào bạch cầu
2.1 Bạch cầu hạt
Đây là loại có số lượng nhiều nhất và kích thước lớn hơn hồng cầu (đường kính khoảng 12–15 μm). Chúng có nhân nhiều thùy và chứa số lượng lớn các hạt tế bào chất (tức là các hạt nằm trong chất tế bào bên ngoài nhân). Bạch cầu hạt là chất trung gian quan trọng của phản ứng viêm.
Có ba loại bạch cầu hạt, đó là trung tính, ái toan và basophils. Mỗi loại tế bào hạt được xác định bằng màu sắc của hạt khi tế bào được nhuộm bằng thuốc nhuộm hỗn hợp. Các hạt của bạch cầu trung tính có màu hồng, các hạt của bạch cầu ái toan có màu đỏ và các hạt của bạch cầu ưa kiềm có màu xanh đen.
Khoảng 50 đến 80 phần trăm tế bào là bạch cầu trung tính, trong khi tổng số lượng của hai tế bào còn lại chiếm không quá 3%.
- Bạch cầu trung tính
Có kích thước khá đồng đều với đường kính từ 12 – 15 μm. Nhân bao gồm từ hai đến năm thùy được nối với nhau bằng các sợi giống như tóc. Tế bào này di chuyển theo chuyển động của amip. Chúng mở rộng các hình chiếu dài gọi là giả mạc để các hạt của chúng chảy vào.
Tiếp theo là sự co lại của các sợi trong tế bào chất, kéo nhân và phần sau của tế bào về phía trước. Bằng cách này, bạch cầu trung tính di chuyển nhanh chóng dọc theo bề mặt. Tủy xương của một người trưởng thành bình thường sản xuất khoảng 100 tỷ tế bào này mỗi ngày.
Mất khoảng một tuần để hình thành bạch cầu trung tính trưởng thành từ tế bào tiền thân trong tủy. Tuy nhiên, khi đã vào máu, các tế bào trưởng thành chỉ sống được vài giờ hoặc có lẽ lâu hơn một chút sau khi di chuyển đến các mô.
Để đề phòng sự suy giảm nhanh chóng của các bạch cầu trung tính có thời gian sống ngắn (ví dụ, trong quá trình nhiễm trùng), tủy xương sẽ giữ một lượng lớn bạch cầu trung tính dự trữ để huy động nhằm đáp ứng với tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng.
Trong cơ thể, chúng di chuyển đến các khu vực bị nhiễm trùng hoặc tổn thương mô. Trong số 100 tỷ bạch cầu trung tính lưu thông bên ngoài tủy xương, một nửa nằm trong các mô và một nửa nằm trong mạch máu.
Trong số những chất nằm trong mạch máu, một nửa nằm trong dòng máu lưu thông nhanh, nửa còn lại di chuyển chậm dọc theo thành trong của mạch máu (bể cận biên), sẵn sàng đi vào các mô khi nhận được tín hiệu hóa học từ chúng.
Trong bạch cầu trung tính, chúng có các hạt cực nhỏ chứa enzyme có khả năng tiêu hóa nhiều loại vật liệu tế bào.
- Bạch cầu ái toan
Cũng giống như các tế bào khác, chúng được sản xuất trong tủy xương cho đến khi được đưa vào tuần hoàn. Mặc dù có cùng kích thước với tế bào này nhưng tế bào loại này chứa các hạt lớn hơn và chất nhiễm sắc thường chỉ tập trung ở hai thùy không phân đoạn.
Bạch cầu ái toan rời khỏi tuần hoàn trong vòng vài giờ sau khi được giải phóng khỏi tủy và di chuyển vào các mô (thường là da, phổi và đường hô hấp) thông qua các kênh bạch huyết. Giống như bạch cầu trung tính, bạch cầu ái toan phản ứng với các tín hiệu hóa học được giải phóng tại vị trí phá hủy tế bào. Chúng có tính di động và thực bào tích cực.
Ngoài ra chúng còn tham gia vào việc bảo vệ chống lại ký sinh trùng và các phản ứng quá mẫn và viêm, bằng cách làm giảm tốc độ và tác dụng phá hủy của ký sinh trùng/vi khuẩn.
- Bạch cầu ái kiềm
Có số lượng ít nhất và các hạt lớn của chúng gần như che khuất hoàn toàn nhân hai thùy bên dưới. Trong vòng vài giờ sau khi được giải phóng khỏi tủy xương, bạch cầu ái kiềm di chuyển từ hệ tuần hoàn đến các mô rào cản (ví dụ như da và niêm mạc), nơi chúng tổng hợp và lưu trữ histamine, một chất điều biến tự nhiên của phản ứng viêm.
Khi trầm trọng hơn, bạch cầu ái toan sẽ giải phóng, cùng với histamin và các chất khác, leukotriene, gây co thắt phế quản trong quá trình sốc phản vệ (phản ứng quá mẫn). Basophils kích thích phản ứng quá mẫn ngay lập tức liên quan đến tiểu cầu, đại thực bào và bạch cầu trung tính.
2.2 Bạch cầu đơn nhân
Đây là những tế bào lớn nhất của máu (đường kính trung bình 15–18 μm) và chúng chiếm khoảng 7% số lượng bạch cầu. Chúng có nhân tương đối lớn và có xu hướng lõm vào hoặc gấp nếp hơn là có nhiều thùy.
Tế bào chất chứa một số lượng lớn các hạt mịn, thường xuất hiện nhiều hơn ở gần màng tế bào. Bạch cầu đơn nhân có tính di động và thực bào tích cực. Chúng có khả năng “ăn” các tác nhân truyền nhiễm cũng như hồng cầu và các hạt lớn khác, nhưng chúng không thể thay thế chức năng của bạch cầu trung tính trong việc loại bỏ và tiêu diệt vi khuẩn.
Bạch cầu đơn nhân thường xâm nhập vào vùng mô bị viêm muộn hơn so với bạch cầu hạt. Thường chúng được tìm thấy ở các vị trí nhiễm trùng mãn tính.
Trong tủy xương, bạch cầu hạt và bạch cầu đơn nhân phát sinh từ một tiền chất chung dưới tác động của yếu tố kích thích tạo thành cụm bạch cầu hạt-đại thực bào.
Bạch cầu đơn nhân rời khỏi tủy xương và lưu thông trong máu. Sau một thời gian, các tế bào đơn nhân đi vào các mô, nơi chúng phát triển thành các đại thực bào, các tế bào thực bào của mô tạo thành hệ thống lưới nội mô (hoặc hệ thống đại thực bào).
Đại thực bào xảy ra ở hầu hết các mô của cơ thể. Những tế bào ở gan được gọi là tế bào Kupffer, những tế bào ở da được gọi là tế bào Langerhans. Ngoài vai trò là người nhặt rác, đại thực bào còn đóng một vai trò quan trọng trong khả năng miễn dịch.
2.3 Tế bào lympho
Tế bào lympho chiếm khoảng 28 – 42% số lượng tế bào bạch cầu trong máu và chúng là một phần của phản ứng miễn dịch đối với các chất lạ trong cơ thể.
Hầu hết các tế bào lympho đều nhỏ, chỉ lớn hơn hồng cầu một chút, với nhân chiếm phần lớn tế bào. Một số lớn hơn và có nhiều tế bào chất hơn, chứa một vài hạt. Tế bào lympho di động chậm và đường di chuyển ra ngoài dòng máu của chúng khác với đường di chuyển của hai loại tế bào trên.
Tế bào lympho được tìm thấy với số lượng lớn trong các hạch bạch huyết, lá lách, tuyến ức, amidan và mô bạch huyết của đường tiêu hóa. Chúng đi vào hệ tuần hoàn thông qua các kênh bạch huyết và chủ yếu chảy vào ống bạch huyết ở ngực, ống này có kết nối với hệ thống tĩnh mạch.
Không giống như các tế bào máu khác, một số tế bào lympho có thể rời khỏi và quay trở lại tuần hoàn, tồn tại khoảng một năm hoặc hơn. Con đường chính của các tế bào lympho tuần hoàn là qua lá lách hoặc các hạch bạch huyết.
Tế bào lympho tự do rời khỏi máu để đi vào mô bạch huyết, vượt qua các rào cản ngăn cản sự đi qua của các tế bào máu khác. Khi được kích thích bởi kháng nguyên và một số tác nhân khác, một số tế bào lympho được kích hoạt và có khả năng phân chia tế bào (nguyên phân).
3. Làm thế nào để các tế bào bạch cầu luôn khỏe mạnh?
Cơ thể chúng ta cần được đáp ứng đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất khác nhau để các tế bào bạch cầu và hệ thống miễn dịch được hoạt động bình thường. Các vitamin không thể thiếu trong thực đơn hằng ngày đó là:
- Vitamin A: có nhiều trong trứng gà và cá.
- Vitamin C: thường có trong trái cây và rau củ quả.
- Vitamin B: có nhiều trong thịt, hải sản, phô mai, các loại họ đậu,… nhóm chất này có vai trò tái tạo các tế bào bạch cầu mới và rất cần thiết cho cơ thể chúng ta.
4. Những vấn đề liên quan đến tế bào bạch cầu
Nếu số lượng tế bào miễn dịch trong cơ thể quá cao hoặc quá thấp, có thể gây ra một số vấn đề tiềm ẩn.
4.1 Số lượng tế bào bạch cầu quá ít
Đây được gọi là tình trạng giảm bạch cầu. Khi cơ thể có quá ít các tế bào trung tính khỏe mạnh, chứng minh rằng cơ thể bạn đang gặp một số loại virus như:
- Bệnh tự miễn
- Ung thư hạch
- Nhiễm trùng
4.2 Số lượng tế bào bạch cầu cao
Nếu cơ thể có quá nhiều tế bào này, tình trạng này được gọi là tăng bạch cầu. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể là do:
- Nhiễm trùng
- Viêm khớp dạng thấp
- Ung thư máu
Tùy vào từng tình trạng, bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị cụ thể và phù hợp. Thông qua thông tin mà Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn cung cấp, có thể thấy các tế bào bạch cầu chính là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể, chống lại các chấn thương hoặc virus gây bệnh.
Hãy luôn bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng để tăng cường hệ thống miễn dịch và vệ sinh sạch sẽ để tránh nhiễm trùng.
Ngoài ra bạn cũng nên thăm khám sức khỏe định kỳ để có thể theo dõi tình trạng của cơ thể để có phương án xử lý kịp thời nếu phát hiện bất thường. Bệnh Viện Hỗ Trợ Sinh Sản & Nam Học Sài Gòn là một địa chỉ đáng tin cậy, quy tụ nhiều bác sĩ đầu ngành cùng cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại để giúp các xét nghiệm, chẩn đoán được chính xác nhất.
BỆNH VIỆN HỖ TRỢ SINH SẢN & NAM HỌC SÀI GÒN
|
Nguồn tài liệu tham khảo: